UmamiUMAMI sang CNY:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

UMAMI/CNY: 1 UMAMI ≈ ¥18.42 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥18.42. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng CNY là ¥118,260,783.85. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng CNY là ¥1,154.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang CNY

¥18.42--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang CNY là ¥18.42 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is -- and --, and UMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi UMAMI sang CNY

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UMAMI
18.42CNY
2UMAMI
36.85CNY
3UMAMI
55.28CNY
4UMAMI
73.71CNY
5UMAMI
92.14CNY
6UMAMI
110.57CNY
7UMAMI
129CNY
8UMAMI
147.43CNY
9UMAMI
165.86CNY
10UMAMI
184.29CNY
100UMAMI
1,842.94CNY
500UMAMI
9,214.7CNY
1,000UMAMI
18,429.4CNY
5,000UMAMI
92,147.02CNY
10,000UMAMI
184,294.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UMAMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1CNY
0.05426UMAMI
2CNY
0.1085UMAMI
3CNY
0.1627UMAMI
4CNY
0.217UMAMI
5CNY
0.2713UMAMI
6CNY
0.3255UMAMI
7CNY
0.3798UMAMI
8CNY
0.434UMAMI
9CNY
0.4883UMAMI
10CNY
0.5426UMAMI
10,000CNY
542.61UMAMI
50,000CNY
2,713.05UMAMI
100,000CNY
5,426.11UMAMI
500,000CNY
27,130.55UMAMI
1,000,000CNY
54,261.11UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang CNY và CNY sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.21 EUR, 1 UMAMI = ₹228.37 INR, 1 UMAMI = Rp43,104.65 IDR, 1 UMAMI = $3.57 CAD, 1 UMAMI = £1.92 GBP, 1 UMAMI = ฿82.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.27
logo BTCBTC
0.0006234
logo ETHETH
0.01683
logo USDTUSDT
70.22
logo XRPXRP
24.58
logo BNBBNB
0.07019
logo SOLSOL
0.3186
logo USDCUSDC
70.32
logo SMARTSMART
14,543.45
logo DOGEDOGE
293.55
logo STETHSTETH
0.01682
logo TRXTRX
206.37
logo ADAADA
85.44
logo LINKLINK
3.29
logo WBTCWBTC
0.0006247
logo USDEUSDE
70.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide