UhiveHVE2 sang VND:Chuyển đổi Uhive (HVE2) sang Việt Nam đồng (VND)

HVE2/VND: 1 HVE2 ≈ ₫12.52 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Uhive Thị trường hôm nay

Uhive đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uhive chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HVE2, tổng vốn hóa thị trường của Uhive tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Uhive tính bằng VND đã tăng ₫0.0003883, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uhive tính bằng VND là ₫105.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HVE2 sang VND

12.52+0.0031%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HVE2 sang VND là ₫12.52 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HVE2/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HVE2/VND trong ngày qua.

Giao dịch Uhive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HVE2/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HVE2/-- Spot is -- and --, and HVE2/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Uhive sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HVE2 sang VND

logo UhiveSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HVE2
12.52VND
2HVE2
25.05VND
3HVE2
37.58VND
4HVE2
50.1VND
5HVE2
62.63VND
6HVE2
75.16VND
7HVE2
87.68VND
8HVE2
100.21VND
9HVE2
112.74VND
10HVE2
125.26VND
100HVE2
1,252.68VND
500HVE2
6,263.44VND
1,000HVE2
12,526.88VND
5,000HVE2
62,634.42VND
10,000HVE2
125,268.84VND

Bảng chuyển đổi VND sang HVE2

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Uhive
1VND
0.07982HVE2
2VND
0.1596HVE2
3VND
0.2394HVE2
4VND
0.3193HVE2
5VND
0.3991HVE2
6VND
0.4789HVE2
7VND
0.5587HVE2
8VND
0.6386HVE2
9VND
0.7184HVE2
10VND
0.7982HVE2
10,000VND
798.28HVE2
50,000VND
3,991.41HVE2
100,000VND
7,982.83HVE2
500,000VND
39,914.15HVE2
1,000,000VND
79,828.31HVE2

Bảng chuyển đổi số tiền HVE2 sang VND và VND sang HVE2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HVE2 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HVE2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uhive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HVE2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HVE2 = $0 USD, 1 HVE2 = €0 EUR, 1 HVE2 = ₹0.04 INR, 1 HVE2 = Rp7.83 IDR, 1 HVE2 = $0 CAD, 1 HVE2 = £0 GBP, 1 HVE2 = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0011
logo BTCBTC
0.0000001645
logo ETHETH
0.0000041
logo XRPXRP
0.006123
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.00007955
logo BNBBNB
0.00002053
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.87
logo DOGEDOGE
0.06628
logo STETHSTETH
0.00000411
logo ADAADA
0.02052
logo TRXTRX
0.05453
logo LINKLINK
0.000767
logo HYPEHYPE
0.0003464
logo WBTCWBTC
0.0000001644

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uhive (HVE2) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HVE2 của bạn

Nhập số lượng HVE2 của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uhive hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uhive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uhive sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uhive sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uhive sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uhive sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uhive sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide