TonexTNX sang VND:Chuyển đổi Tonex (TNX) sang Việt Nam đồng (VND)

TNX/VND: 1 TNX ≈ ₫36.27 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Tonex Thị trường hôm nay

Tonex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TNX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫36.27. Với nguồn cung lưu hành là 0 TNX, tổng vốn hóa thị trường của TNX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của TNX tính bằng VND đã giảm ₫-0.06176, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNX tính bằng VND là ₫4,668.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫34.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNX sang VND

36.27-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNX sang VND là ₫36.27 VND, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Tonex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TNX/-- Spot is -- and --, and TNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tonex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TNX sang VND

logo TonexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TNX
36.27VND
2TNX
72.54VND
3TNX
108.81VND
4TNX
145.08VND
5TNX
181.35VND
6TNX
217.62VND
7TNX
253.9VND
8TNX
290.17VND
9TNX
326.44VND
10TNX
362.71VND
100TNX
3,627.14VND
500TNX
18,135.74VND
1,000TNX
36,271.48VND
5,000TNX
181,357.42VND
10,000TNX
362,714.85VND

Bảng chuyển đổi VND sang TNX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tonex
1VND
0.02756TNX
2VND
0.05513TNX
3VND
0.0827TNX
4VND
0.1102TNX
5VND
0.1378TNX
6VND
0.1654TNX
7VND
0.1929TNX
8VND
0.2205TNX
9VND
0.2481TNX
10VND
0.2756TNX
10,000VND
275.69TNX
50,000VND
1,378.49TNX
100,000VND
2,756.98TNX
500,000VND
13,784.93TNX
1,000,000VND
27,569.86TNX

Bảng chuyển đổi số tiền TNX sang VND và VND sang TNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TNX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tonex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNX = $0 USD, 1 TNX = €0 EUR, 1 TNX = ₹0.12 INR, 1 TNX = Rp22.88 IDR, 1 TNX = $0 CAD, 1 TNX = £0 GBP, 1 TNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001546
logo ETHETH
0.000004208
logo XRPXRP
0.006394
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001639
logo SOLSOL
0.00008317
logo USDCUSDC
0.01903
logo DOGEDOGE
0.0746
logo STETHSTETH
0.000004208
logo SMARTSMART
4.55
logo TRXTRX
0.05574
logo ADAADA
0.02253
logo WBTCWBTC
0.0000001552
logo LINKLINK
0.0008527
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tonex (TNX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TNX của bạn

Nhập số lượng TNX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tonex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tonex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tonex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tonex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tonex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide