Thala APTTHAPT sang CNY:Chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

THAPT/CNY: 1 THAPT ≈ ¥21.87 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Thala APT Thị trường hôm nay

Thala APT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thala APT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥21.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,075,140.2 THAPT, tổng vốn hóa thị trường của Thala APT tính bằng CNY là ¥1,102,354,418.66. Trong 24h qua, giá của Thala APT tính bằng CNY đã tăng ¥1.33, biểu thị mức tăng +6.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala APT tính bằng CNY là ¥136.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥18.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THAPT sang CNY

¥21.87+6.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THAPT sang CNY là ¥21.87 CNY, với sự thay đổi +6.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THAPT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THAPT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Thala APT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THAPT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, THAPT/-- Spot is -- and --, and THAPT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thala APT sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi THAPT sang CNY

logo Thala APTSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1THAPT
21.87CNY
2THAPT
43.74CNY
3THAPT
65.61CNY
4THAPT
87.48CNY
5THAPT
109.35CNY
6THAPT
131.22CNY
7THAPT
153.09CNY
8THAPT
174.96CNY
9THAPT
196.83CNY
10THAPT
218.7CNY
100THAPT
2,187.06CNY
500THAPT
10,935.34CNY
1,000THAPT
21,870.68CNY
5,000THAPT
109,353.4CNY
10,000THAPT
218,706.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang THAPT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala APT
1CNY
0.04572THAPT
2CNY
0.09144THAPT
3CNY
0.1371THAPT
4CNY
0.1828THAPT
5CNY
0.2286THAPT
6CNY
0.2743THAPT
7CNY
0.32THAPT
8CNY
0.3657THAPT
9CNY
0.4115THAPT
10CNY
0.4572THAPT
10,000CNY
457.23THAPT
50,000CNY
2,286.16THAPT
100,000CNY
4,572.33THAPT
500,000CNY
22,861.65THAPT
1,000,000CNY
45,723.31THAPT

Bảng chuyển đổi số tiền THAPT sang CNY và CNY sang THAPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THAPT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang THAPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala APT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THAPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THAPT = $3.07 USD, 1 THAPT = €2.65 EUR, 1 THAPT = ₹272.36 INR, 1 THAPT = Rp51,265.47 IDR, 1 THAPT = $4.32 CAD, 1 THAPT = £2.34 GBP, 1 THAPT = ฿99.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.73
logo BTCBTC
0.000688
logo ETHETH
0.02052
logo USDTUSDT
70.22
logo XRPXRP
30.51
logo BNBBNB
0.07074
logo SOLSOL
0.4396
logo USDCUSDC
70.16
logo SMARTSMART
20,970.23
logo STETHSTETH
0.02051
logo TRXTRX
240.2
logo DOGEDOGE
392.22
logo ADAADA
122.18
logo WBTCWBTC
0.0006895
logo HYPEHYPE
1.68
logo LINKLINK
4.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng THAPT của bạn

Nhập số lượng THAPT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala APT hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala APT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala APT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala APT sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala APT sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide