TevaeraTEVA sang IDR:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp61.38 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.38. Với nguồn cung lưu hành là 640,986,452.18 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng IDR là Rp651,956,112,530,297.92. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng IDR đã giảm Rp-2.11, biểu thị mức giảm -3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng IDR là Rp1,243.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp52.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp61.38-3.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp61.38 IDR, với sự thay đổi -3.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.003767
-3.11%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.003767, with a 24-hour trading change of -3.11%, TEVA/USDT Spot is $0.003767 and -3.11%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
61.38IDR
2TEVA
122.77IDR
3TEVA
184.16IDR
4TEVA
245.54IDR
5TEVA
306.93IDR
6TEVA
368.32IDR
7TEVA
429.71IDR
8TEVA
491.09IDR
9TEVA
552.48IDR
10TEVA
613.87IDR
100TEVA
6,138.73IDR
500TEVA
30,693.67IDR
1,000TEVA
61,387.34IDR
5,000TEVA
306,936.73IDR
10,000TEVA
613,873.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.01629TEVA
2IDR
0.03258TEVA
3IDR
0.04887TEVA
4IDR
0.06516TEVA
5IDR
0.08145TEVA
6IDR
0.09774TEVA
7IDR
0.114TEVA
8IDR
0.1303TEVA
9IDR
0.1466TEVA
10IDR
0.1629TEVA
10,000IDR
162.9TEVA
50,000IDR
814.5TEVA
100,000IDR
1,629TEVA
500,000IDR
8,145TEVA
1,000,000IDR
16,290TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.33 INR, 1 TEVA = Rp61.39 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001823
logo BTCBTC
0.0000002635
logo ETHETH
0.000007109
logo BNBBNB
0.00002342
logo USDTUSDT
0.03015
logo XRPXRP
0.0116
logo SOLSOL
0.0001434
logo USDCUSDC
0.0302
logo STETHSTETH
0.00000714
logo SMARTSMART
8.07
logo DOGEDOGE
0.142
logo TRXTRX
0.09359
logo ADAADA
0.04166
logo WBTCWBTC
0.0000002627
logo LINKLINK
0.001519
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide