Ta-daTADA sang VND:Chuyển đổi Ta-da (TADA) sang Việt Nam đồng (VND)

TADA/VND: 1 TADA ≈ ₫43.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ta-da Thị trường hôm nay

Ta-da đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ta-da chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫43.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 673,587,826 TADA, tổng vốn hóa thị trường của Ta-da tính bằng VND là ₫763,435,380,380,473.01. Trong 24h qua, giá của Ta-da tính bằng VND đã tăng ₫0.1154, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ta-da tính bằng VND là ₫12,842.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫41.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TADA sang VND

43.23+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TADA sang VND là ₫43.23 VND, với sự thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TADA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TADA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ta-da

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TADA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TADA/-- Spot is -- and --, and TADA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ta-da sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TADA sang VND

logo Ta-daSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TADA
43.23VND
2TADA
86.47VND
3TADA
129.7VND
4TADA
172.94VND
5TADA
216.17VND
6TADA
259.41VND
7TADA
302.64VND
8TADA
345.88VND
9TADA
389.11VND
10TADA
432.35VND
100TADA
4,323.5VND
500TADA
21,617.53VND
1,000TADA
43,235.07VND
5,000TADA
216,175.37VND
10,000TADA
432,350.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang TADA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ta-da
1VND
0.02312TADA
2VND
0.04625TADA
3VND
0.06938TADA
4VND
0.09251TADA
5VND
0.1156TADA
6VND
0.1387TADA
7VND
0.1619TADA
8VND
0.185TADA
9VND
0.2081TADA
10VND
0.2312TADA
10,000VND
231.29TADA
50,000VND
1,156.46TADA
100,000VND
2,312.93TADA
500,000VND
11,564.68TADA
1,000,000VND
23,129.36TADA

Bảng chuyển đổi số tiền TADA sang VND và VND sang TADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TADA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ta-da phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TADA = $0 USD, 1 TADA = €0 EUR, 1 TADA = ₹0.15 INR, 1 TADA = Rp27.6 IDR, 1 TADA = $0 CAD, 1 TADA = £0 GBP, 1 TADA = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001746
logo BTCBTC
0.000000206
logo ETHETH
0.000006141
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.008626
logo BNBBNB
0.00002048
logo SOLSOL
0.0001352
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06584
logo SMARTSMART
6.26
logo STETHSTETH
0.000006147
logo DOGEDOGE
0.1183
logo ADAADA
0.04025
logo WBTCWBTC
0.0000002062
logo HYPEHYPE
0.000496
logo BCHBCH
0.00003645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ta-da (TADA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TADA của bạn

Nhập số lượng TADA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ta-da hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ta-da.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ta-da sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ta-da sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ta-da sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ta-da sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ta-da sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide