StorXSRX sang HKD:Chuyển đổi StorX (SRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SRX/HKD: 1 SRX ≈ $0.7336 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của StorX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7336. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,000,000 SRX, tổng vốn hóa thị trường của StorX tính bằng HKD là $4,002,367,300.51. Trong 24h qua, giá của StorX tính bằng HKD đã tăng $0.08964, biểu thị mức tăng +14.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StorX tính bằng HKD là $36.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06642.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang HKD

$0.7336+14.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang HKD là $0.7336 HKD, với sự thay đổi +14.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SRX/-- Spot is $ and --, and SRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi StorX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SRX sang HKD

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SRX
0.73HKD
2SRX
1.46HKD
3SRX
2.2HKD
4SRX
2.93HKD
5SRX
3.66HKD
6SRX
4.4HKD
7SRX
5.13HKD
8SRX
5.86HKD
9SRX
6.6HKD
10SRX
7.33HKD
1,000SRX
733.65HKD
5,000SRX
3,668.27HKD
10,000SRX
7,336.55HKD
50,000SRX
36,682.75HKD
100,000SRX
73,365.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SRX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1HKD
1.36SRX
2HKD
2.72SRX
3HKD
4.08SRX
4HKD
5.45SRX
5HKD
6.81SRX
6HKD
8.17SRX
7HKD
9.54SRX
8HKD
10.9SRX
9HKD
12.26SRX
10HKD
13.63SRX
100HKD
136.3SRX
500HKD
681.51SRX
1,000HKD
1,363.03SRX
5,000HKD
6,815.19SRX
10,000HKD
13,630.38SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang HKD và HKD sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SRX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.09 USD, 1 SRX = €0.08 EUR, 1 SRX = ₹8.18 INR, 1 SRX = Rp1,522.62 IDR, 1 SRX = $0.13 CAD, 1 SRX = £0.07 GBP, 1 SRX = ฿2.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005687
logo ETHETH
0.01472
logo XRPXRP
21.32
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07298
logo SOLSOL
0.2944
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
13,110.62
logo STETHSTETH
0.01478
logo DOGEDOGE
260.03
logo ADAADA
72.74
logo TRXTRX
189.74
logo LINKLINK
2.71
logo HYPEHYPE
1.2
logo WBTCWBTC
0.0005685

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StorX (SRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide