SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €178.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng EUR đã giảm €-1.7, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng EUR là €258.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang EUR là €178.02 EUR, với sự thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $209.73 | +0.08% | |
![]() Giao ngay | $209.91 | +0.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $209.6 | +0.05% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $209.73, with a 24-hour trading change of +0.08%, SOL/USDT Spot is $209.73 and +0.08%, and SOL/USDT Perpetual is $209.6 and +0.05%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang Euro
Bảng chuyển đổi SOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 178.02EUR |
2SOL | 356.05EUR |
3SOL | 534.07EUR |
4SOL | 712.1EUR |
5SOL | 890.12EUR |
6SOL | 1,068.15EUR |
7SOL | 1,246.17EUR |
8SOL | 1,424.2EUR |
9SOL | 1,602.22EUR |
10SOL | 1,780.25EUR |
100SOL | 17,802.54EUR |
500SOL | 89,012.7EUR |
1,000SOL | 178,025.4EUR |
5,000SOL | 890,127EUR |
10,000SOL | 1,780,254EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.005617SOL |
2EUR | 0.01123SOL |
3EUR | 0.01685SOL |
4EUR | 0.02246SOL |
5EUR | 0.02808SOL |
6EUR | 0.0337SOL |
7EUR | 0.03932SOL |
8EUR | 0.04493SOL |
9EUR | 0.05055SOL |
10EUR | 0.05617SOL |
100,000EUR | 561.71SOL |
500,000EUR | 2,808.58SOL |
1,000,000EUR | 5,617.17SOL |
5,000,000EUR | 28,085.87SOL |
10,000,000EUR | 56,171.75SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang EUR và EUR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $207.91USD |
![]() | €177.14EUR |
![]() | ₹18,474.55INR |
![]() | Rp3,467,604.83IDR |
![]() | $289.33CAD |
![]() | £154.62GBP |
![]() | ฿6,741.44THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽17,189.6RUB |
![]() | R$1,106.21BRL |
![]() | د.إ763.55AED |
![]() | ₺8,648.83TRY |
![]() | ¥1,481.44CNY |
![]() | ¥30,769.22JPY |
![]() | $1,617.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $207.91 USD, 1 SOL = €177.14 EUR, 1 SOL = ₹18,474.55 INR, 1 SOL = Rp3,467,604.83 IDR, 1 SOL = $289.33 CAD, 1 SOL = £154.62 GBP, 1 SOL = ฿6,741.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.36 |
![]() | 0.005126 |
![]() | 0.1419 |
![]() | 586.74 |
![]() | 206.56 |
![]() | 0.5808 |
![]() | 2.81 |
![]() | 587.03 |
![]() | 130,784.11 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 2,513.61 |
![]() | 1,755.57 |
![]() | 731.1 |
![]() | 586.91 |
![]() | 0.005135 |
![]() | 27.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SOL (Wormhole) (SOL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

Giá Sol Coin vượt qua mốc 200 đô la, Phân tích kỹ thuật mới nhất tiết lộ các xu hướng tương lai quan trọng
Trên sàn giao dịch Gate, giá của Solana được cố định ở mức 207.64 USDT vào ngày 29 tháng 9, với cả bò và gấu đang cạnh tranh quyết liệt xung quanh mức tâm lý 200 USDT.

Tạo Ví Solana: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Học cách tạo một ví tiền Solana, từ việc chọn ứng dụng ví tiền phù hợp đến việc thiết lập và bảo mật các mã thông báo SOL của bạn một cách an toàn.

Giá hiện tại của SOL USDT là bao nhiêu? Phân tích thị trường mới nhất tháng 9 và dự đoán tương lai.
Thị trường tiền điện tử luôn thay đổi, và Solana (SOL) đã trở thành tâm điểm của thị trường với hiệu suất mạnh mẽ của nó, xu hướng giá của nó làm xao xuyến trái tim của vô số nhà đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
