Smart MFGMFG sang HKD:Chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MFG/HKD: 1 MFG ≈ $0.01876 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Smart MFG Thị trường hôm nay

Smart MFG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MFG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01876. Với nguồn cung lưu hành là 392,678,426.41 MFG, tổng vốn hóa thị trường của MFG tính bằng HKD là $57,387,398.04. Trong 24h qua, giá của MFG tính bằng HKD đã giảm $-0.0007365, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MFG tính bằng HKD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000224.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MFG sang HKD

$0.01876-3.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MFG sang HKD là $0.01876 HKD, với sự thay đổi -3.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MFG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MFG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Smart MFG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MFG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MFG/-- Spot is -- and --, and MFG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Smart MFG sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MFG sang HKD

logo Smart MFGSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MFG
0.01HKD
2MFG
0.03HKD
3MFG
0.05HKD
4MFG
0.07HKD
5MFG
0.09HKD
6MFG
0.11HKD
7MFG
0.13HKD
8MFG
0.15HKD
9MFG
0.16HKD
10MFG
0.18HKD
10,000MFG
187.64HKD
50,000MFG
938.23HKD
100,000MFG
1,876.47HKD
500,000MFG
9,382.36HKD
1,000,000MFG
18,764.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MFG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Smart MFG
1HKD
53.29MFG
2HKD
106.58MFG
3HKD
159.87MFG
4HKD
213.16MFG
5HKD
266.45MFG
6HKD
319.74MFG
7HKD
373.04MFG
8HKD
426.33MFG
9HKD
479.62MFG
10HKD
532.91MFG
100HKD
5,329.14MFG
500HKD
26,645.72MFG
1,000HKD
53,291.45MFG
5,000HKD
266,457.29MFG
10,000HKD
532,914.58MFG

Bảng chuyển đổi số tiền MFG sang HKD và HKD sang MFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MFG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Smart MFG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MFG = $0 USD, 1 MFG = €0 EUR, 1 MFG = ₹0.21 INR, 1 MFG = Rp40.28 IDR, 1 MFG = $0 CAD, 1 MFG = £0 GBP, 1 MFG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.27
logo BTCBTC
0.0007414
logo ETHETH
0.02265
logo USDTUSDT
64.28
logo BNBBNB
0.07333
logo XRPXRP
32.11
logo USDCUSDC
64.14
logo SOLSOL
0.4831
logo TRXTRX
230.99
logo SMARTSMART
22,313.25
logo STETHSTETH
0.02267
logo DOGEDOGE
432.93
logo ADAADA
148.16
logo WBTCWBTC
0.0007422
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MFG của bạn

Nhập số lượng MFG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Smart MFG hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Smart MFG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Smart MFG sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Smart MFG sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide