Ref FinanceREF sang INR:Chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REF/INR: 1 REF ≈ ₹10.52 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,968,327.3 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng INR là ₹89,529,848,471.95. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.3012, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng INR là ₹943.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang INR

10.52+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang INR là ₹10.52 INR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is -- and --, and REF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REF sang INR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REF
10.52INR
2REF
21.04INR
3REF
31.56INR
4REF
42.08INR
5REF
52.6INR
6REF
63.12INR
7REF
73.64INR
8REF
84.16INR
9REF
94.68INR
10REF
105.2INR
100REF
1,052.03INR
500REF
5,260.19INR
1,000REF
10,520.39INR
5,000REF
52,601.95INR
10,000REF
105,203.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang REF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1INR
0.09505REF
2INR
0.1901REF
3INR
0.2851REF
4INR
0.3802REF
5INR
0.4752REF
6INR
0.5703REF
7INR
0.6653REF
8INR
0.7604REF
9INR
0.8554REF
10INR
0.9505REF
10,000INR
950.53REF
50,000INR
4,752.67REF
100,000INR
9,505.35REF
500,000INR
47,526.75REF
1,000,000INR
95,053.5REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang INR và INR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.12 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹10.52 INR, 1 REF = Rp1,978.52 IDR, 1 REF = $0.17 CAD, 1 REF = £0.09 GBP, 1 REF = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4683
logo BTCBTC
0.00005449
logo ETHETH
0.00164
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.43
logo BNBBNB
0.005691
logo SOLSOL
0.03478
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,666.61
logo STETHSTETH
0.001638
logo TRXTRX
19.28
logo DOGEDOGE
31.51
logo ADAADA
9.77
logo WBTCWBTC
0.00005453
logo HYPEHYPE
0.1333
logo LINKLINK
0.3563

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide