ReadFiRDF sang VND:Chuyển đổi ReadFi (RDF) sang Việt Nam đồng (VND)

RDF/VND: 1 RDF ≈ ₫67.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ReadFi Thị trường hôm nay

ReadFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RDF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫67.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 RDF, tổng vốn hóa thị trường của RDF tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RDF tính bằng VND đã giảm ₫-77.76, biểu thị mức giảm -53.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDF tính bằng VND là ₫2,846.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDF sang VND

67.91-53.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDF sang VND là ₫67.91 VND, với sự thay đổi -53.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RDF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDF/VND trong ngày qua.

Giao dịch ReadFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RDF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RDF/-- Spot is $ and --, and RDF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ReadFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RDF sang VND

logo ReadFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RDF
67.91VND
2RDF
135.83VND
3RDF
203.74VND
4RDF
271.66VND
5RDF
339.57VND
6RDF
407.49VND
7RDF
475.41VND
8RDF
543.32VND
9RDF
611.24VND
10RDF
679.15VND
100RDF
6,791.58VND
500RDF
33,957.92VND
1,000RDF
67,915.84VND
5,000RDF
339,579.23VND
10,000RDF
679,158.47VND

Bảng chuyển đổi VND sang RDF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ReadFi
1VND
0.01472RDF
2VND
0.02944RDF
3VND
0.04417RDF
4VND
0.05889RDF
5VND
0.07362RDF
6VND
0.08834RDF
7VND
0.103RDF
8VND
0.1177RDF
9VND
0.1325RDF
10VND
0.1472RDF
10,000VND
147.24RDF
50,000VND
736.2RDF
100,000VND
1,472.41RDF
500,000VND
7,362.05RDF
1,000,000VND
14,724.1RDF

Bảng chuyển đổi số tiền RDF sang VND và VND sang RDF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RDF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang RDF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReadFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDF = $0 USD, 1 RDF = €0 EUR, 1 RDF = ₹0.23 INR, 1 RDF = Rp42.22 IDR, 1 RDF = $0 CAD, 1 RDF = £0 GBP, 1 RDF = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001075
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004448
logo XRPXRP
0.006567
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002244
logo SOLSOL
0.0001031
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
3.4
logo STETHSTETH
0.000004461
logo TRXTRX
0.05424
logo DOGEDOGE
0.08726
logo ADAADA
0.02195
logo LINKLINK
0.0007433
logo WBTCWBTC
0.0000001682
logo HYPEHYPE
0.0004579

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReadFi (RDF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RDF của bạn

Nhập số lượng RDF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReadFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReadFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReadFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReadFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReadFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.