Pundi X [OLD]NPXS sang IDR:Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NPXS/IDR: 1 NPXS ≈ Rp0.6078 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Pundi X [OLD] Thị trường hôm nay

Pundi X [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NPXS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6078. Với nguồn cung lưu hành là 236,519,288,706.32 NPXS, tổng vốn hóa thị trường của NPXS tính bằng IDR là Rp2,382,889,197,110,459.41. Trong 24h qua, giá của NPXS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.004284, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NPXS tính bằng IDR là Rp239.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.113.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NPXS sang IDR

Rp0.6078-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NPXS sang IDR là Rp0.6078 IDR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NPXS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NPXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Pundi X [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NPXS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NPXS/-- Spot is -- and --, and NPXS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NPXS sang IDR

logo Pundi X [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NPXS
0.6IDR
2NPXS
1.21IDR
3NPXS
1.82IDR
4NPXS
2.43IDR
5NPXS
3.03IDR
6NPXS
3.64IDR
7NPXS
4.25IDR
8NPXS
4.86IDR
9NPXS
5.47IDR
10NPXS
6.07IDR
1,000NPXS
607.81IDR
5,000NPXS
3,039.09IDR
10,000NPXS
6,078.18IDR
50,000NPXS
30,390.93IDR
100,000NPXS
60,781.87IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NPXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pundi X [OLD]
1IDR
1.64NPXS
2IDR
3.29NPXS
3IDR
4.93NPXS
4IDR
6.58NPXS
5IDR
8.22NPXS
6IDR
9.87NPXS
7IDR
11.51NPXS
8IDR
13.16NPXS
9IDR
14.8NPXS
10IDR
16.45NPXS
100IDR
164.52NPXS
500IDR
822.61NPXS
1,000IDR
1,645.22NPXS
5,000IDR
8,226.13NPXS
10,000IDR
16,452.27NPXS

Bảng chuyển đổi số tiền NPXS sang IDR và IDR sang NPXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NPXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NPXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pundi X [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NPXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NPXS = $0 USD, 1 NPXS = €0 EUR, 1 NPXS = ₹0 INR, 1 NPXS = Rp0.61 IDR, 1 NPXS = $0 CAD, 1 NPXS = £0 GBP, 1 NPXS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001781
logo BTCBTC
0.0000002465
logo ETHETH
0.000006729
logo XRPXRP
0.01018
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002628
logo SOLSOL
0.0001326
logo USDCUSDC
0.03018
logo SMARTSMART
6.97
logo STETHSTETH
0.000006727
logo DOGEDOGE
0.1204
logo TRXTRX
0.08868
logo ADAADA
0.03589
logo WBTCWBTC
0.0000002466
logo LINKLINK
0.001368
logo USDEUSDE
0.03017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NPXS của bạn

Nhập số lượng NPXS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundi X [OLD] hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundi X [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundi X [OLD] sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pundi X [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide