Povel DurevDUREV sang CNY:Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DUREV/CNY: 1 DUREV ≈ ¥0.07193 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Povel Durev Thị trường hôm nay

Povel Durev đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DUREV chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07193. Với nguồn cung lưu hành là 95,000,000 DUREV, tổng vốn hóa thị trường của DUREV tính bằng CNY là ¥48,819,445. Trong 24h qua, giá của DUREV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003121, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DUREV tính bằng CNY là ¥2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02766.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DUREV sang CNY

¥0.07193-4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DUREV sang CNY là ¥0.07193 CNY, với sự thay đổi -4.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DUREV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUREV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Povel Durev

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Povel DurevDUREV/USDT
Giao ngay
$0.01007
-4.22%

The real-time trading price of DUREV/USDT Spot is $0.01007, with a 24-hour trading change of -4.22%, DUREV/USDT Spot is $0.01007 and -4.22%, and DUREV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Povel Durev sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DUREV sang CNY

logo Povel DurevSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DUREV
0.07CNY
2DUREV
0.14CNY
3DUREV
0.21CNY
4DUREV
0.28CNY
5DUREV
0.35CNY
6DUREV
0.43CNY
7DUREV
0.5CNY
8DUREV
0.57CNY
9DUREV
0.64CNY
10DUREV
0.71CNY
10,000DUREV
719.56CNY
50,000DUREV
3,597.82CNY
100,000DUREV
7,195.65CNY
500,000DUREV
35,978.28CNY
1,000,000DUREV
71,956.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DUREV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Povel Durev
1CNY
13.89DUREV
2CNY
27.79DUREV
3CNY
41.69DUREV
4CNY
55.58DUREV
5CNY
69.48DUREV
6CNY
83.38DUREV
7CNY
97.28DUREV
8CNY
111.17DUREV
9CNY
125.07DUREV
10CNY
138.97DUREV
100CNY
1,389.72DUREV
500CNY
6,948.63DUREV
1,000CNY
13,897.27DUREV
5,000CNY
69,486.36DUREV
10,000CNY
138,972.72DUREV

Bảng chuyển đổi số tiền DUREV sang CNY và CNY sang DUREV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DUREV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DUREV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Povel Durev phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUREV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DUREV = $0.01 USD, 1 DUREV = €0.01 EUR, 1 DUREV = ₹0.89 INR, 1 DUREV = Rp165.37 IDR, 1 DUREV = $0.01 CAD, 1 DUREV = £0.01 GBP, 1 DUREV = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0006245
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
24.54
logo USDTUSDT
69.95
logo BNBBNB
0.08175
logo SOLSOL
0.3315
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,049.7
logo STETHSTETH
0.01571
logo DOGEDOGE
318.11
logo TRXTRX
205.19
logo ADAADA
83.31
logo LINKLINK
2.93
logo WBTCWBTC
0.0006249
logo USDEUSDE
69.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DUREV của bạn

Nhập số lượng DUREV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Povel Durev hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Povel Durev.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Povel Durev sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Povel Durev sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Povel Durev sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide