PKTPKT sang INR:Chuyển đổi PKT (PKT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PKT/INR: 1 PKT ≈ ₹0.01976 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PKT Thị trường hôm nay

PKT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PKT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01976. Với nguồn cung lưu hành là 3,652,982,424.25 PKT, tổng vốn hóa thị trường của PKT tính bằng INR là ₹6,397,969,462.63. Trong 24h qua, giá của PKT tính bằng INR đã giảm ₹-0.001144, biểu thị mức giảm -5.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PKT tính bằng INR là ₹2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.009656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PKT sang INR

0.01976-5.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PKT sang INR là ₹0.01976 INR, với sự thay đổi -5.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PKT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PKT/INR trong ngày qua.

Giao dịch PKT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PKT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PKT/-- Spot is -- and --, and PKT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PKT sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PKT sang INR

logo PKTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PKT
0.01INR
2PKT
0.03INR
3PKT
0.05INR
4PKT
0.07INR
5PKT
0.09INR
6PKT
0.11INR
7PKT
0.13INR
8PKT
0.15INR
9PKT
0.17INR
10PKT
0.19INR
10,000PKT
197.69INR
50,000PKT
988.49INR
100,000PKT
1,976.99INR
500,000PKT
9,884.97INR
1,000,000PKT
19,769.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang PKT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PKT
1INR
50.58PKT
2INR
101.16PKT
3INR
151.74PKT
4INR
202.32PKT
5INR
252.9PKT
6INR
303.49PKT
7INR
354.07PKT
8INR
404.65PKT
9INR
455.23PKT
10INR
505.81PKT
100INR
5,058.18PKT
500INR
25,290.91PKT
1,000INR
50,581.82PKT
5,000INR
252,909.14PKT
10,000INR
505,818.29PKT

Bảng chuyển đổi số tiền PKT sang INR và INR sang PKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PKT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PKT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PKT = $0 USD, 1 PKT = €0 EUR, 1 PKT = ₹0.02 INR, 1 PKT = Rp3.73 IDR, 1 PKT = $0 CAD, 1 PKT = £0 GBP, 1 PKT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5334
logo BTCBTC
0.00006234
logo ETHETH
0.001893
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.006311
logo SOLSOL
0.04165
logo USDCUSDC
5.63
logo TRXTRX
19.69
logo SMARTSMART
1,873.56
logo STETHSTETH
0.001897
logo DOGEDOGE
36.84
logo ADAADA
12.3
logo WBTCWBTC
0.00006258
logo HYPEHYPE
0.1471
logo BCHBCH
0.01162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PKT (PKT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PKT của bạn

Nhập số lượng PKT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PKT hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PKT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PKT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PKT sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PKT sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PKT sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PKT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide