PhorePHR sang VND:Chuyển đổi Phore (PHR) sang Việt Nam đồng (VND)

PHR/VND: 1 PHR ≈ ₫8.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫8.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng VND là ₫6,453,832,287,986.91. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng VND đã tăng ₫1.93, biểu thị mức tăng +11.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng VND là ₫231,927.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang VND

8.03+11.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang VND là ₫8.03 VND, với sự thay đổi +11.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHR/-- Spot is -- and --, and PHR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PHR sang VND

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PHR
8.03VND
2PHR
16.07VND
3PHR
24.11VND
4PHR
32.15VND
5PHR
40.18VND
6PHR
48.22VND
7PHR
56.26VND
8PHR
64.3VND
9PHR
72.33VND
10PHR
80.37VND
100PHR
803.75VND
500PHR
4,018.77VND
1,000PHR
8,037.54VND
5,000PHR
40,187.73VND
10,000PHR
80,375.47VND

Bảng chuyển đổi VND sang PHR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1VND
0.1244PHR
2VND
0.2488PHR
3VND
0.3732PHR
4VND
0.4976PHR
5VND
0.622PHR
6VND
0.7464PHR
7VND
0.8709PHR
8VND
0.9953PHR
9VND
1.11PHR
10VND
1.24PHR
1,000VND
124.41PHR
5,000VND
622.08PHR
10,000VND
1,244.16PHR
50,000VND
6,220.8PHR
100,000VND
12,441.6PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang VND và VND sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.03 INR, 1 PHR = Rp5.1 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001176
logo BTCBTC
0.0000001659
logo ETHETH
0.000004579
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006681
logo BNBBNB
0.00001881
logo SOLSOL
0.0000908
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
4.21
logo STETHSTETH
0.000004592
logo DOGEDOGE
0.08142
logo TRXTRX
0.05687
logo ADAADA
0.02363
logo USDEUSDE
0.01901
logo WBTCWBTC
0.0000001659
logo LINKLINK
0.0008913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phore (PHR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide