PhoenixPHB sang INR:Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHB/INR: 1 PHB ≈ ₹44.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹44.22. Với nguồn cung lưu hành là 59,025,106.21 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng INR là ₹231,706,753,909.55. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng INR đã giảm ₹-1.02, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng INR là ₹366.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang INR

44.22-2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang INR là ₹44.22 INR, với sự thay đổi -2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.4999
-2.13%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5003
-1.90%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.4999, with a 24-hour trading change of -2.13%, PHB/USDT Spot is $0.4999 and -2.13%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5003 and -1.90%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHB sang INR

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHB
44.22INR
2PHB
88.44INR
3PHB
132.67INR
4PHB
176.89INR
5PHB
221.11INR
6PHB
265.34INR
7PHB
309.56INR
8PHB
353.78INR
9PHB
398.01INR
10PHB
442.23INR
100PHB
4,422.34INR
500PHB
22,111.73INR
1,000PHB
44,223.47INR
5,000PHB
221,117.35INR
10,000PHB
442,234.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1INR
0.02261PHB
2INR
0.04522PHB
3INR
0.06783PHB
4INR
0.09044PHB
5INR
0.113PHB
6INR
0.1356PHB
7INR
0.1582PHB
8INR
0.1808PHB
9INR
0.2035PHB
10INR
0.2261PHB
10,000INR
226.12PHB
50,000INR
1,130.62PHB
100,000INR
2,261.24PHB
500,000INR
11,306.21PHB
1,000,000INR
22,612.42PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang INR và INR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.5 USD, 1 PHB = €0.42 EUR, 1 PHB = ₹44.22 INR, 1 PHB = Rp8,292.38 IDR, 1 PHB = $0.69 CAD, 1 PHB = £0.37 GBP, 1 PHB = ฿16.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3499
logo BTCBTC
0.00004925
logo ETHETH
0.001351
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.96
logo BNBBNB
0.005598
logo SOLSOL
0.02693
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,254.25
logo STETHSTETH
0.001354
logo DOGEDOGE
24.19
logo TRXTRX
16.96
logo ADAADA
7.01
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2612
logo WBTCWBTC
0.0000492

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide