Phoenix Global [OLD]PHB sang INR:Chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHB/INR: 1 PHB ≈ ₹0.777 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Global [OLD] Thị trường hôm nay

Phoenix Global [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.777. Với nguồn cung lưu hành là 3,386,665,894.25 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng INR là ₹231,207,584,965.33. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004044, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng INR là ₹81.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09968.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang INR

0.777-0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang INR là ₹0.777 INR, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix Global [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Giao ngay
$0.5941
+4.41%
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5943
+4.61%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5941, with a 24-hour trading change of +4.41%, PHB/USDT Spot is $0.5941 and +4.41%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5943 and +4.61%.

Bảng chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHB sang INR

logo Phoenix Global [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHB
0.77INR
2PHB
1.55INR
3PHB
2.33INR
4PHB
3.1INR
5PHB
3.88INR
6PHB
4.66INR
7PHB
5.43INR
8PHB
6.21INR
9PHB
6.99INR
10PHB
7.77INR
1,000PHB
777.02INR
5,000PHB
3,885.11INR
10,000PHB
7,770.22INR
50,000PHB
38,851.12INR
100,000PHB
77,702.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix Global [OLD]
1INR
1.28PHB
2INR
2.57PHB
3INR
3.86PHB
4INR
5.14PHB
5INR
6.43PHB
6INR
7.72PHB
7INR
9PHB
8INR
10.29PHB
9INR
11.58PHB
10INR
12.86PHB
100INR
128.69PHB
500INR
643.48PHB
1,000INR
1,286.96PHB
5,000INR
6,434.82PHB
10,000INR
12,869.64PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang INR và INR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix Global [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.01 USD, 1 PHB = €0.01 EUR, 1 PHB = ₹0.78 INR, 1 PHB = Rp145.31 IDR, 1 PHB = $0.01 CAD, 1 PHB = £0.01 GBP, 1 PHB = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3311
logo BTCBTC
0.00004845
logo ETHETH
0.001236
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005734
logo SOLSOL
0.02267
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,103.01
logo DOGEDOGE
20.1
logo STETHSTETH
0.001239
logo ADAADA
6.12
logo TRXTRX
16.25
logo LINKLINK
0.2327
logo HYPEHYPE
0.09759
logo WBTCWBTC
0.00004844

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Global [OLD] hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Global [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Global [OLD] sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide