peaqPEAQ sang EUR:Chuyển đổi peaq (PEAQ) sang Euro (EUR)

PEAQ/EUR: 1 PEAQ ≈ €0.0905 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

peaq Thị trường hôm nay

peaq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PEAQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0905. Với nguồn cung lưu hành là 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của PEAQ tính bằng EUR là €10,181,436.76. Trong 24h qua, giá của PEAQ tính bằng EUR đã giảm €-0.005246, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAQ tính bằng EUR là €0.6432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang EUR

0.0905-5.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang EUR là €0.0905 EUR, với sự thay đổi -5.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEAQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch peaq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo peaqPEAQ/USDT
Giao ngay
$0.1067
-6.96%
logo peaqPEAQ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.107
-7.16%

The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.1067, with a 24-hour trading change of -6.96%, PEAQ/USDT Spot is $0.1067 and -6.96%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.107 and -7.16%.

Bảng chuyển đổi peaq sang Euro

Bảng chuyển đổi PEAQ sang EUR

logo peaqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PEAQ
0.08EUR
2PEAQ
0.17EUR
3PEAQ
0.26EUR
4PEAQ
0.35EUR
5PEAQ
0.44EUR
6PEAQ
0.53EUR
7PEAQ
0.62EUR
8PEAQ
0.7EUR
9PEAQ
0.79EUR
10PEAQ
0.88EUR
10,000PEAQ
885.92EUR
50,000PEAQ
4,429.63EUR
100,000PEAQ
8,859.27EUR
500,000PEAQ
44,296.37EUR
1,000,000PEAQ
88,592.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PEAQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo peaq
1EUR
11.28PEAQ
2EUR
22.57PEAQ
3EUR
33.86PEAQ
4EUR
45.15PEAQ
5EUR
56.43PEAQ
6EUR
67.72PEAQ
7EUR
79.01PEAQ
8EUR
90.3PEAQ
9EUR
101.58PEAQ
10EUR
112.87PEAQ
100EUR
1,128.76PEAQ
500EUR
5,643.8PEAQ
1,000EUR
11,287.6PEAQ
5,000EUR
56,438.02PEAQ
10,000EUR
112,876.04PEAQ

Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang EUR và EUR sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PEAQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1peaq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.11 USD, 1 PEAQ = €0.09 EUR, 1 PEAQ = ₹9.39 INR, 1 PEAQ = Rp1,746.21 IDR, 1 PEAQ = $0.15 CAD, 1 PEAQ = £0.08 GBP, 1 PEAQ = ฿3.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.66
logo BTCBTC
0.005083
logo ETHETH
0.1306
logo XRPXRP
197.19
logo USDTUSDT
587.73
logo BNBBNB
0.6341
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
588.26
logo SMARTSMART
112,899.88
logo DOGEDOGE
2,212.21
logo STETHSTETH
0.131
logo TRXTRX
1,703.49
logo ADAADA
684.23
logo LINKLINK
25.2
logo WBTCWBTC
0.00509
logo HYPEHYPE
10.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi peaq (PEAQ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PEAQ của bạn

Nhập số lượng PEAQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide