PAX GoldPAXG sang INR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAXG/INR: 1 PAXG ≈ ₹324,989.63 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹324,989.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 290,578.45 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng INR là ₹8,325,889,003,412.92. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng INR đã tăng ₹2,386.56, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng INR là ₹327,120.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹263,284.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang INR

324,989.63+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang INR là ₹324,989.63 INR, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/INR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,686.2
+0.78%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,686.5
+0.81%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,686.2, with a 24-hour trading change of +0.78%, PAXG/USDT Spot is $3,686.2 and +0.78%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,686.5 and +0.81%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAXG sang INR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAXG
324,989.63INR
2PAXG
649,979.27INR
3PAXG
974,968.91INR
4PAXG
1,299,958.55INR
5PAXG
1,624,948.19INR
6PAXG
1,949,937.83INR
7PAXG
2,274,927.47INR
8PAXG
2,599,917.11INR
9PAXG
2,924,906.75INR
10PAXG
3,249,896.38INR
100PAXG
32,498,963.89INR
500PAXG
162,494,819.47INR
1,000PAXG
324,989,638.94INR
5,000PAXG
1,624,948,194.71INR
10,000PAXG
3,249,896,389.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAXG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1INR
0.000003077PAXG
2INR
0.000006154PAXG
3INR
0.000009231PAXG
4INR
0.0000123PAXG
5INR
0.00001538PAXG
6INR
0.00001846PAXG
7INR
0.00002153PAXG
8INR
0.00002461PAXG
9INR
0.00002769PAXG
10INR
0.00003077PAXG
100,000,000INR
307.7PAXG
500,000,000INR
1,538.51PAXG
1,000,000,000INR
3,077.02PAXG
5,000,000,000INR
15,385.1PAXG
10,000,000,000INR
30,770.21PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang INR và INR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 INR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,686.14 USD, 1 PAXG = €3,136.54 EUR, 1 PAXG = ₹324,989.64 INR, 1 PAXG = Rp61,313,327.49 IDR, 1 PAXG = $5,082.08 CAD, 1 PAXG = £2,734.75 GBP, 1 PAXG = ฿117,424.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3406
logo BTCBTC
0.00004904
logo ETHETH
0.001267
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005691
logo SOLSOL
0.02371
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,093.34
logo DOGEDOGE
21.32
logo STETHSTETH
0.001269
logo ADAADA
6.31
logo TRXTRX
16.37
logo LINKLINK
0.2421
logo HYPEHYPE
0.1007
logo WBTCWBTC
0.00004902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide