OtherworldOWN sang HKD:Chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OWN/HKD: 1 OWN ≈ $2.07 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.07. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng HKD là $570,105,198.19. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng HKD đã giảm $-0.06246, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng HKD là $18.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang HKD

$2.07-2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang HKD là $2.07 HKD, với sự thay đổi -2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.2659
-2.91%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.2659, with a 24-hour trading change of -2.91%, OWN/USDT Spot is $0.2659 and -2.91%, and OWN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OWN sang HKD

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OWN
2.1HKD
2OWN
4.21HKD
3OWN
6.31HKD
4OWN
8.42HKD
5OWN
10.52HKD
6OWN
12.63HKD
7OWN
14.73HKD
8OWN
16.84HKD
9OWN
18.94HKD
10OWN
21.05HKD
100OWN
210.5HKD
500OWN
1,052.52HKD
1,000OWN
2,105.04HKD
5,000OWN
10,525.24HKD
10,000OWN
21,050.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OWN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1HKD
0.475OWN
2HKD
0.95OWN
3HKD
1.42OWN
4HKD
1.9OWN
5HKD
2.37OWN
6HKD
2.85OWN
7HKD
3.32OWN
8HKD
3.8OWN
9HKD
4.27OWN
10HKD
4.75OWN
1,000HKD
475.04OWN
5,000HKD
2,375.24OWN
10,000HKD
4,750.48OWN
50,000HKD
23,752.41OWN
100,000HKD
47,504.83OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang HKD và HKD sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OWN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.27 USD, 1 OWN = €0.23 EUR, 1 OWN = ₹23.46 INR, 1 OWN = Rp4,377.16 IDR, 1 OWN = $0.37 CAD, 1 OWN = £0.2 GBP, 1 OWN = ฿8.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.000574
logo ETHETH
0.01487
logo XRPXRP
21.72
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.07271
logo SOLSOL
0.2939
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
13,029.05
logo STETHSTETH
0.01494
logo DOGEDOGE
267.42
logo ADAADA
73.34
logo TRXTRX
190.95
logo LINKLINK
2.73
logo HYPEHYPE
1.16
logo WBTCWBTC
0.000574

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide