OreORE sang CAD:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Canada (CAD)

ORE/CAD: 1 ORE ≈ $12.31 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $12.31. Với nguồn cung lưu hành là 409,095.59 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng CAD là $6,948,127.41. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng CAD đã giảm $-1.61, biểu thị mức giảm -11.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng CAD là $2,001.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang CAD

$12.31-11.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang CAD là $12.31 CAD, với sự thay đổi -11.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ORE sang CAD

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ORE
12.31CAD
2ORE
24.63CAD
3ORE
36.94CAD
4ORE
49.26CAD
5ORE
61.57CAD
6ORE
73.89CAD
7ORE
86.2CAD
8ORE
98.52CAD
9ORE
110.83CAD
10ORE
123.15CAD
100ORE
1,231.53CAD
500ORE
6,157.68CAD
1,000ORE
12,315.36CAD
5,000ORE
61,576.81CAD
10,000ORE
123,153.63CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ORE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1CAD
0.08119ORE
2CAD
0.1623ORE
3CAD
0.2435ORE
4CAD
0.3247ORE
5CAD
0.4059ORE
6CAD
0.4871ORE
7CAD
0.5683ORE
8CAD
0.6495ORE
9CAD
0.7307ORE
10CAD
0.8119ORE
10,000CAD
811.99ORE
50,000CAD
4,059.96ORE
100,000CAD
8,119.93ORE
500,000CAD
40,599.69ORE
1,000,000CAD
81,199.39ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang CAD và CAD sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $8.93 USD, 1 ORE = €7.57 EUR, 1 ORE = ₹787.52 INR, 1 ORE = Rp147,613.64 IDR, 1 ORE = $12.32 CAD, 1 ORE = £6.58 GBP, 1 ORE = ฿284.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.22
logo BTCBTC
0.003115
logo ETHETH
0.08036
logo XRPXRP
119.85
logo USDTUSDT
362.38
logo BNBBNB
0.3676
logo SOLSOL
1.5
logo USDCUSDC
362.73
logo SMARTSMART
69,096.31
logo DOGEDOGE
1,339.32
logo STETHSTETH
0.08031
logo ADAADA
404.86
logo TRXTRX
1,048.36
logo LINKLINK
15.15
logo HYPEHYPE
6.47
logo WBTCWBTC
0.003116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide