OpenBloxOBX sang VND:Chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Việt Nam đồng (VND)

OBX/VND: 1 OBX ≈ ₫0.05765 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OpenBlox Thị trường hôm nay

OpenBlox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.05765. Với nguồn cung lưu hành là 3,541,444,444.3 OBX, tổng vốn hóa thị trường của OBX tính bằng VND là ₫5,350,309,882,010.98. Trong 24h qua, giá của OBX tính bằng VND đã giảm ₫-0.0003015, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBX tính bằng VND là ₫660.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBX sang VND

0.05765-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBX sang VND là ₫0.05765 VND, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch OpenBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OBX/-- Spot is -- and --, and OBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenBlox sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OBX sang VND

logo OpenBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OBX
0.05VND
2OBX
0.11VND
3OBX
0.17VND
4OBX
0.23VND
5OBX
0.28VND
6OBX
0.34VND
7OBX
0.4VND
8OBX
0.46VND
9OBX
0.51VND
10OBX
0.57VND
10,000OBX
576.51VND
50,000OBX
2,882.57VND
100,000OBX
5,765.14VND
500,000OBX
28,825.74VND
1,000,000OBX
57,651.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang OBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenBlox
1VND
17.34OBX
2VND
34.69OBX
3VND
52.03OBX
4VND
69.38OBX
5VND
86.72OBX
6VND
104.07OBX
7VND
121.41OBX
8VND
138.76OBX
9VND
156.11OBX
10VND
173.45OBX
100VND
1,734.56OBX
500VND
8,672.8OBX
1,000VND
17,345.6OBX
5,000VND
86,728.01OBX
10,000VND
173,456.03OBX

Bảng chuyển đổi số tiền OBX sang VND và VND sang OBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang OBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBX = $0 USD, 1 OBX = €0 EUR, 1 OBX = ₹0 INR, 1 OBX = Rp0.04 IDR, 1 OBX = $0 CAD, 1 OBX = £0 GBP, 1 OBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004095
logo XRPXRP
0.006097
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.0000203
logo SOLSOL
0.00007988
logo USDCUSDC
0.01909
logo DOGEDOGE
0.0643
logo SMARTSMART
3.85
logo STETHSTETH
0.00000411
logo ADAADA
0.02033
logo TRXTRX
0.05451
logo LINKLINK
0.0007674
logo HYPEHYPE
0.0003398
logo WBTCWBTC
0.0000001647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OBX của bạn

Nhập số lượng OBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenBlox hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenBlox sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenBlox sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide