OpenBloxOBX sang IDR:Chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OBX/IDR: 1 OBX ≈ Rp0.03603 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenBlox Thị trường hôm nay

OpenBlox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenBlox chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.03603. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,541,444,444.3 OBX, tổng vốn hóa thị trường của OpenBlox tính bằng IDR là Rp2,090,547,841,350.18. Trong 24h qua, giá của OpenBlox tính bằng IDR đã tăng Rp0.0004413, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenBlox tính bằng IDR là Rp413.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02457.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBX sang IDR

Rp0.03603+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBX sang IDR là Rp0.03603 IDR, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OBX/-- Spot is -- and --, and OBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenBlox sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OBX sang IDR

logo OpenBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBX
0.03IDR
2OBX
0.07IDR
3OBX
0.1IDR
4OBX
0.14IDR
5OBX
0.18IDR
6OBX
0.21IDR
7OBX
0.25IDR
8OBX
0.28IDR
9OBX
0.32IDR
10OBX
0.36IDR
10,000OBX
360.37IDR
50,000OBX
1,801.86IDR
100,000OBX
3,603.72IDR
500,000OBX
18,018.6IDR
1,000,000OBX
36,037.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenBlox
1IDR
27.74OBX
2IDR
55.49OBX
3IDR
83.24OBX
4IDR
110.99OBX
5IDR
138.74OBX
6IDR
166.49OBX
7IDR
194.24OBX
8IDR
221.99OBX
9IDR
249.74OBX
10IDR
277.49OBX
100IDR
2,774.9OBX
500IDR
13,874.54OBX
1,000IDR
27,749.09OBX
5,000IDR
138,745.47OBX
10,000IDR
277,490.94OBX

Bảng chuyển đổi số tiền OBX sang IDR và IDR sang OBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang OBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBX = $0 USD, 1 OBX = €0 EUR, 1 OBX = ₹0 INR, 1 OBX = Rp0.04 IDR, 1 OBX = $0 CAD, 1 OBX = £0 GBP, 1 OBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001747
logo BTCBTC
0.0000002633
logo ETHETH
0.000006474
logo XRPXRP
0.009632
logo USDTUSDT
0.03051
logo SOLSOL
0.0001261
logo BNBBNB
0.00003243
logo USDCUSDC
0.03054
logo DOGEDOGE
0.1005
logo SMARTSMART
6.19
logo STETHSTETH
0.000006503
logo ADAADA
0.03214
logo TRXTRX
0.08645
logo LINKLINK
0.001207
logo HYPEHYPE
0.0005386
logo WBTCWBTC
0.0000002633

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OBX của bạn

Nhập số lượng OBX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenBlox hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenBlox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenBlox sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide