Open ExchangeOX sang IDR:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OX/IDR: 1 OX ≈ Rp50.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp50.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng IDR là Rp4,637,108,309,287,872.47. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng IDR đã tăng Rp2.06, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng IDR là Rp1,336.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang IDR

Rp50.25+4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang IDR là Rp50.25 IDR, với sự thay đổi +4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is -- and --, and OX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OX sang IDR

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OX
50.25IDR
2OX
100.5IDR
3OX
150.76IDR
4OX
201.01IDR
5OX
251.26IDR
6OX
301.52IDR
7OX
351.77IDR
8OX
402.02IDR
9OX
452.28IDR
10OX
502.53IDR
100OX
5,025.34IDR
500OX
25,126.73IDR
1,000OX
50,253.47IDR
5,000OX
251,267.36IDR
10,000OX
502,534.72IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1IDR
0.01989OX
2IDR
0.03979OX
3IDR
0.05969OX
4IDR
0.07959OX
5IDR
0.09949OX
6IDR
0.1193OX
7IDR
0.1392OX
8IDR
0.1591OX
9IDR
0.179OX
10IDR
0.1989OX
10,000IDR
198.99OX
50,000IDR
994.95OX
100,000IDR
1,989.91OX
500,000IDR
9,949.56OX
1,000,000IDR
19,899.12OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang IDR và IDR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp50.25 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001772
logo BTCBTC
0.0000002591
logo ETHETH
0.000006615
logo XRPXRP
0.009744
logo USDTUSDT
0.03042
logo BNBBNB
0.0000306
logo SOLSOL
0.0001226
logo USDCUSDC
0.03044
logo SMARTSMART
5.91
logo DOGEDOGE
0.1068
logo STETHSTETH
0.000006638
logo ADAADA
0.0328
logo TRXTRX
0.08746
logo LINKLINK
0.001244
logo HYPEHYPE
0.0005253
logo WBTCWBTC
0.0000002592

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide