ONBUFFONIT sang HKD:Chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ONIT/HKD: 1 ONIT ≈ $0.09611 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ONBUFF Thị trường hôm nay

ONBUFF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONIT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09611. Với nguồn cung lưu hành là 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONIT tính bằng HKD là $577,336,016.98. Trong 24h qua, giá của ONIT tính bằng HKD đã giảm $-0.00009622, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONIT tính bằng HKD là $6.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang HKD

$0.09611-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang HKD là $0.09611 HKD, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONIT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ONBUFF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ONIT/-- Spot is $ and --, and ONIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ONIT sang HKD

logo ONBUFFSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ONIT
0.09HKD
2ONIT
0.19HKD
3ONIT
0.28HKD
4ONIT
0.38HKD
5ONIT
0.48HKD
6ONIT
0.57HKD
7ONIT
0.67HKD
8ONIT
0.76HKD
9ONIT
0.86HKD
10ONIT
0.96HKD
10,000ONIT
961.19HKD
50,000ONIT
4,805.97HKD
100,000ONIT
9,611.95HKD
500,000ONIT
48,059.79HKD
1,000,000ONIT
96,119.58HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ONIT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ONBUFF
1HKD
10.4ONIT
2HKD
20.8ONIT
3HKD
31.21ONIT
4HKD
41.61ONIT
5HKD
52.01ONIT
6HKD
62.42ONIT
7HKD
72.82ONIT
8HKD
83.22ONIT
9HKD
93.63ONIT
10HKD
104.03ONIT
100HKD
1,040.37ONIT
500HKD
5,201.85ONIT
1,000HKD
10,403.7ONIT
5,000HKD
52,018.53ONIT
10,000HKD
104,037.06ONIT

Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang HKD và HKD sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONIT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.01 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹1.09 INR, 1 ONIT = Rp202.72 IDR, 1 ONIT = $0.02 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005757
logo ETHETH
0.01484
logo XRPXRP
22.5
logo USDTUSDT
64.09
logo BNBBNB
0.07533
logo SOLSOL
0.3128
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
11,334.44
logo STETHSTETH
0.01485
logo DOGEDOGE
296.28
logo TRXTRX
192.81
logo ADAADA
76.9
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005757
logo HYPEHYPE
1.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ONIT của bạn

Nhập số lượng ONIT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide