OmiseGoOMG sang VND:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Việt Nam đồng (VND)

OMG/VND: 1 OMG ≈ ₫4,442.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,442.28. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng VND là ₫16,380,148,404,697,604.01. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng VND đã giảm ₫-83.17, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng VND là ₫673,599.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,288.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang VND

4,442.28-1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang VND là ₫4,442.28 VND, với sự thay đổi -1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/VND trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1685
-2.11%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001527
-0.19%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1685, with a 24-hour trading change of -2.11%, OMG/USDT Spot is $0.1685 and -2.11%, and OMG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OMG sang VND

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OMG
4,525.63VND
2OMG
9,051.26VND
3OMG
13,576.89VND
4OMG
18,102.52VND
5OMG
22,628.15VND
6OMG
27,153.79VND
7OMG
31,679.42VND
8OMG
36,205.05VND
9OMG
40,730.68VND
10OMG
45,256.31VND
100OMG
452,563.18VND
500OMG
2,262,815.93VND
1,000OMG
4,525,631.87VND
5,000OMG
22,628,159.36VND
10,000OMG
45,256,318.73VND

Bảng chuyển đổi VND sang OMG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1VND
0.0002209OMG
2VND
0.0004419OMG
3VND
0.0006628OMG
4VND
0.0008838OMG
5VND
0.001104OMG
6VND
0.001325OMG
7VND
0.001546OMG
8VND
0.001767OMG
9VND
0.001988OMG
10VND
0.002209OMG
1,000,000VND
220.96OMG
5,000,000VND
1,104.81OMG
10,000,000VND
2,209.63OMG
50,000,000VND
11,048.18OMG
100,000,000VND
22,096.36OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang VND và VND sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.17 USD, 1 OMG = €0.14 EUR, 1 OMG = ₹14.89 INR, 1 OMG = Rp2,777.92 IDR, 1 OMG = $0.23 CAD, 1 OMG = £0.13 GBP, 1 OMG = ฿5.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001723
logo ETHETH
0.000004418
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006779
logo BNBBNB
0.00002248
logo SOLSOL
0.0000935
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.57
logo STETHSTETH
0.000004423
logo DOGEDOGE
0.08956
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02346
logo LINKLINK
0.0008457
logo WBTCWBTC
0.0000001724
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide