OmiseGoOMG sang HKD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OMG/HKD: 1 OMG ≈ $1.43 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng HKD là $1,573,251,257.37. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng HKD đã tăng $0.01515, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng HKD là $199.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang HKD

$1.43+1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang HKD là $1.43 HKD, với sự thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1853
+1.70%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001589
+1.92%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1851
+2.10%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1853, with a 24-hour trading change of +1.70%, OMG/USDT Spot is $0.1853 and +1.70%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1851 and +2.10%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OMG sang HKD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OMG
1.43HKD
2OMG
2.87HKD
3OMG
4.31HKD
4OMG
5.75HKD
5OMG
7.19HKD
6OMG
8.63HKD
7OMG
10.07HKD
8OMG
11.51HKD
9OMG
12.95HKD
10OMG
14.39HKD
100OMG
143.97HKD
500OMG
719.88HKD
1,000OMG
1,439.77HKD
5,000OMG
7,198.86HKD
10,000OMG
14,397.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OMG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1HKD
0.6945OMG
2HKD
1.38OMG
3HKD
2.08OMG
4HKD
2.77OMG
5HKD
3.47OMG
6HKD
4.16OMG
7HKD
4.86OMG
8HKD
5.55OMG
9HKD
6.25OMG
10HKD
6.94OMG
1,000HKD
694.55OMG
5,000HKD
3,472.77OMG
10,000HKD
6,945.54OMG
50,000HKD
34,727.7OMG
100,000HKD
69,455.4OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang HKD và HKD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.44 INR, 1 OMG = Rp2,803.22 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.73
logo BTCBTC
0.0005457
logo ETHETH
0.01514
logo XRPXRP
19.18
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07854
logo SOLSOL
0.3512
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,296.43
logo STETHSTETH
0.01516
logo DOGEDOGE
268.95
logo TRXTRX
190.27
logo ADAADA
78.6
logo WBTCWBTC
0.0005461
logo HYPEHYPE
1.47
logo LINKLINK
3.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.