NyroNYRO sang VND:Chuyển đổi Nyro (NYRO) sang Việt Nam đồng (VND)

NYRO/VND: 1 NYRO ≈ ₫0.2318 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nyro Thị trường hôm nay

Nyro đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyro chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2318. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NYRO, tổng vốn hóa thị trường của Nyro tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Nyro tính bằng VND đã tăng ₫0.0002316, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyro tính bằng VND là ₫53.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYRO sang VND

0.2318+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYRO sang VND là ₫0.2318 VND, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYRO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYRO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nyro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NYRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NYRO/-- Spot is -- and --, and NYRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyro sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NYRO sang VND

logo NyroSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NYRO
0.23VND
2NYRO
0.46VND
3NYRO
0.69VND
4NYRO
0.92VND
5NYRO
1.15VND
6NYRO
1.39VND
7NYRO
1.62VND
8NYRO
1.85VND
9NYRO
2.08VND
10NYRO
2.31VND
1,000NYRO
231.88VND
5,000NYRO
1,159.41VND
10,000NYRO
2,318.83VND
50,000NYRO
11,594.16VND
100,000NYRO
23,188.33VND

Bảng chuyển đổi VND sang NYRO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyro
1VND
4.31NYRO
2VND
8.62NYRO
3VND
12.93NYRO
4VND
17.25NYRO
5VND
21.56NYRO
6VND
25.87NYRO
7VND
30.18NYRO
8VND
34.5NYRO
9VND
38.81NYRO
10VND
43.12NYRO
100VND
431.25NYRO
500VND
2,156.25NYRO
1,000VND
4,312.51NYRO
5,000VND
21,562.56NYRO
10,000VND
43,125.13NYRO

Bảng chuyển đổi số tiền NYRO sang VND và VND sang NYRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NYRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NYRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYRO = $0 USD, 1 NYRO = €0 EUR, 1 NYRO = ₹0 INR, 1 NYRO = Rp0.14 IDR, 1 NYRO = $0 CAD, 1 NYRO = £0 GBP, 1 NYRO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004124
logo XRPXRP
0.006275
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007871
logo BNBBNB
0.00002048
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.06841
logo STETHSTETH
0.000004134
logo TRXTRX
0.05444
logo ADAADA
0.02137
logo LINKLINK
0.000789
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo HYPEHYPE
0.0003533

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyro (NYRO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NYRO của bạn

Nhập số lượng NYRO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyro hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyro sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyro sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyro sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyro sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyro sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide