NutsNUTS sang HKD:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUTS/HKD: 1 NUTS ≈ $62.81 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $62.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng HKD đã tăng $2.03, biểu thị mức tăng +3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng HKD là $503.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $37.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang HKD

$62.81+3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang HKD là $62.81 HKD, với sự thay đổi +3.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001468
-0.33%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001468, with a 24-hour trading change of -0.33%, NUTS/USDT Spot is $0.001468 and -0.33%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUTS sang HKD

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUTS
62.81HKD
2NUTS
125.62HKD
3NUTS
188.43HKD
4NUTS
251.24HKD
5NUTS
314.06HKD
6NUTS
376.87HKD
7NUTS
439.68HKD
8NUTS
502.49HKD
9NUTS
565.3HKD
10NUTS
628.12HKD
100NUTS
6,281.2HKD
500NUTS
31,406.01HKD
1,000NUTS
62,812.03HKD
5,000NUTS
314,060.19HKD
10,000NUTS
628,120.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUTS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1HKD
0.01592NUTS
2HKD
0.03184NUTS
3HKD
0.04776NUTS
4HKD
0.06368NUTS
5HKD
0.0796NUTS
6HKD
0.09552NUTS
7HKD
0.1114NUTS
8HKD
0.1273NUTS
9HKD
0.1432NUTS
10HKD
0.1592NUTS
10,000HKD
159.2NUTS
50,000HKD
796.02NUTS
100,000HKD
1,592.05NUTS
500,000HKD
7,960.25NUTS
1,000,000HKD
15,920.51NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang HKD và HKD sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $8.07 USD, 1 NUTS = €7.01 EUR, 1 NUTS = ₹723.29 INR, 1 NUTS = Rp134,865.94 IDR, 1 NUTS = $11.37 CAD, 1 NUTS = £6.16 GBP, 1 NUTS = ฿261.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.44
logo BTCBTC
0.000734
logo ETHETH
0.02238
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
30.72
logo BNBBNB
0.07523
logo SOLSOL
0.4827
logo USDCUSDC
64.22
logo TRXTRX
231.56
logo SMARTSMART
22,203.53
logo STETHSTETH
0.02238
logo DOGEDOGE
434.9
logo ADAADA
153.49
logo BCHBCH
0.118
logo WBTCWBTC
0.0007364
logo LINKLINK
5.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide