NumaNUMA sang CNY:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NUMA/CNY: 1 NUMA ≈ ¥3.01 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numa chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của Numa tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Numa tính bằng CNY đã tăng ¥0.189, biểu thị mức tăng +6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numa tính bằng CNY là ¥6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9403.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang CNY

¥3.01+6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang CNY là ¥3.01 CNY, với sự thay đổi +6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is -- and --, and NUMA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NUMA sang CNY

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUMA
3.01CNY
2NUMA
6.03CNY
3NUMA
9.04CNY
4NUMA
12.06CNY
5NUMA
15.07CNY
6NUMA
18.09CNY
7NUMA
21.1CNY
8NUMA
24.12CNY
9NUMA
27.13CNY
10NUMA
30.15CNY
100NUMA
301.54CNY
500NUMA
1,507.7CNY
1,000NUMA
3,015.41CNY
5,000NUMA
15,077.08CNY
10,000NUMA
30,154.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUMA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1CNY
0.3316NUMA
2CNY
0.6632NUMA
3CNY
0.9948NUMA
4CNY
1.32NUMA
5CNY
1.65NUMA
6CNY
1.98NUMA
7CNY
2.32NUMA
8CNY
2.65NUMA
9CNY
2.98NUMA
10CNY
3.31NUMA
1,000CNY
331.62NUMA
5,000CNY
1,658.14NUMA
10,000CNY
3,316.29NUMA
50,000CNY
16,581.45NUMA
100,000CNY
33,162.91NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang CNY và CNY sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.42 USD, 1 NUMA = €0.36 EUR, 1 NUMA = ₹37.38 INR, 1 NUMA = Rp6,933.1 IDR, 1 NUMA = $0.59 CAD, 1 NUMA = £0.31 GBP, 1 NUMA = ฿13.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006056
logo ETHETH
0.01487
logo XRPXRP
22.57
logo USDTUSDT
70.14
logo SOLSOL
0.2889
logo BNBBNB
0.07559
logo USDCUSDC
70.24
logo SMARTSMART
14,362.58
logo DOGEDOGE
251
logo STETHSTETH
0.01492
logo ADAADA
75.36
logo TRXTRX
199.46
logo LINKLINK
2.79
logo HYPEHYPE
1.26
logo WBTCWBTC
0.0006043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide