N
NVX sang IDR:Chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NVX/IDR: 1 NVX ≈ Rp2.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NovaDEX Thị trường hôm nay

NovaDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NovaDEX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NVX, tổng vốn hóa thị trường của NovaDEX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NovaDEX tính bằng IDR đã tăng Rp0.0531, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NovaDEX tính bằng IDR là Rp5,703.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVX sang IDR

Rp2.89+1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVX sang IDR là Rp2.89 IDR, với sự thay đổi +1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NovaDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVX/-- Spot is -- and --, and NVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NovaDEX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NVX sang IDR

N
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NVX
2.89IDR
2NVX
5.78IDR
3NVX
8.67IDR
4NVX
11.57IDR
5NVX
14.46IDR
6NVX
17.35IDR
7NVX
20.25IDR
8NVX
23.14IDR
9NVX
26.03IDR
10NVX
28.93IDR
100NVX
289.3IDR
500NVX
1,446.53IDR
1,000NVX
2,893.06IDR
5,000NVX
14,465.32IDR
10,000NVX
28,930.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NVX

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
N
1IDR
0.3456NVX
2IDR
0.6913NVX
3IDR
1.03NVX
4IDR
1.38NVX
5IDR
1.72NVX
6IDR
2.07NVX
7IDR
2.41NVX
8IDR
2.76NVX
9IDR
3.11NVX
10IDR
3.45NVX
1,000IDR
345.65NVX
5,000IDR
1,728.27NVX
10,000IDR
3,456.54NVX
50,000IDR
17,282.71NVX
100,000IDR
34,565.42NVX

Bảng chuyển đổi số tiền NVX sang IDR và IDR sang NVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NovaDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVX = $0 USD, 1 NVX = €0 EUR, 1 NVX = ₹0.02 INR, 1 NVX = Rp2.89 IDR, 1 NVX = $0 CAD, 1 NVX = £0 GBP, 1 NVX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001794
logo BTCBTC
0.0000002453
logo ETHETH
0.000006697
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002607
logo SOLSOL
0.0001319
logo USDCUSDC
0.03017
logo STETHSTETH
0.000006672
logo DOGEDOGE
0.1194
logo SMARTSMART
7.26
logo TRXTRX
0.08839
logo ADAADA
0.03604
logo WBTCWBTC
0.0000002458
logo LINKLINK
0.001367
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NVX của bạn

Nhập số lượng NVX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NovaDEX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NovaDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NovaDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NovaDEX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NovaDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide