Nomad ExilesPRIDE sang UAH:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

PRIDE/UAH: 1 PRIDE ≈ ₴0.03394 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.03394. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng UAH là ₴6,930,501.53. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00001018, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng UAH là ₴18.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02903.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang UAH

0.03394-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang UAH là ₴0.03394 UAH, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008226
-0.08%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008226, with a 24-hour trading change of -0.08%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008226 and -0.08%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi PRIDE sang UAH

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PRIDE
0.03UAH
2PRIDE
0.06UAH
3PRIDE
0.1UAH
4PRIDE
0.13UAH
5PRIDE
0.16UAH
6PRIDE
0.2UAH
7PRIDE
0.23UAH
8PRIDE
0.27UAH
9PRIDE
0.3UAH
10PRIDE
0.33UAH
10,000PRIDE
339.48UAH
50,000PRIDE
1,697.43UAH
100,000PRIDE
3,394.87UAH
500,000PRIDE
16,974.35UAH
1,000,000PRIDE
33,948.71UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PRIDE

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1UAH
29.45PRIDE
2UAH
58.91PRIDE
3UAH
88.36PRIDE
4UAH
117.82PRIDE
5UAH
147.28PRIDE
6UAH
176.73PRIDE
7UAH
206.19PRIDE
8UAH
235.64PRIDE
9UAH
265.1PRIDE
10UAH
294.56PRIDE
100UAH
2,945.61PRIDE
500UAH
14,728.09PRIDE
1,000UAH
29,456.19PRIDE
5,000UAH
147,280.97PRIDE
10,000UAH
294,561.95PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang UAH và UAH sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRIDE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp13.51 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7177
logo BTCBTC
0.0001092
logo ETHETH
0.002809
logo USDTUSDT
12.11
logo XRPXRP
4.3
logo BNBBNB
0.01418
logo SOLSOL
0.05946
logo USDCUSDC
12.12
logo SMARTSMART
2,139.79
logo STETHSTETH
0.002814
logo DOGEDOGE
55.8
logo TRXTRX
36.62
logo ADAADA
14.61
logo LINKLINK
0.5403
logo WBTCWBTC
0.0001093
logo HYPEHYPE
0.255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide