NirmataNIR sang VND:Chuyển đổi Nirmata (NIR) sang Việt Nam đồng (VND)

NIR/VND: 1 NIR ≈ ₫101.12 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nirmata Thị trường hôm nay

Nirmata đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫101.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIR, tổng vốn hóa thị trường của NIR tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NIR tính bằng VND đã giảm ₫-0.07332, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIR tính bằng VND là ₫15,710.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫94.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIR sang VND

101.12-0.073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIR sang VND là ₫101.12 VND, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nirmata

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIR/-- Spot is -- and --, and NIR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nirmata sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIR sang VND

logo NirmataSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIR
101.12VND
2NIR
202.24VND
3NIR
303.36VND
4NIR
404.48VND
5NIR
505.6VND
6NIR
606.72VND
7NIR
707.84VND
8NIR
808.96VND
9NIR
910.08VND
10NIR
1,011.2VND
100NIR
10,112VND
500NIR
50,560.01VND
1,000NIR
101,120.02VND
5,000NIR
505,600.1VND
10,000NIR
1,011,200.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nirmata
1VND
0.009889NIR
2VND
0.01977NIR
3VND
0.02966NIR
4VND
0.03955NIR
5VND
0.04944NIR
6VND
0.05933NIR
7VND
0.06922NIR
8VND
0.07911NIR
9VND
0.089NIR
10VND
0.09889NIR
100,000VND
988.92NIR
500,000VND
4,944.61NIR
1,000,000VND
9,889.23NIR
5,000,000VND
49,446.19NIR
10,000,000VND
98,892.38NIR

Bảng chuyển đổi số tiền NIR sang VND và VND sang NIR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NIR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nirmata phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIR = $0 USD, 1 NIR = €0 EUR, 1 NIR = ₹0.34 INR, 1 NIR = Rp64.14 IDR, 1 NIR = $0.01 CAD, 1 NIR = £0 GBP, 1 NIR = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001169
logo BTCBTC
0.0000001623
logo ETHETH
0.000004408
logo XRPXRP
0.006469
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.0000186
logo SOLSOL
0.00008677
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
4.25
logo DOGEDOGE
0.07723
logo STETHSTETH
0.000004417
logo TRXTRX
0.05576
logo ADAADA
0.02258
logo LINKLINK
0.0008449
logo WBTCWBTC
0.0000001623
logo USDEUSDE
0.01901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nirmata (NIR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIR của bạn

Nhập số lượng NIR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nirmata hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nirmata.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nirmata sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nirmata sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nirmata sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nirmata sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nirmata sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide