NERO ChainNERO sang EUR:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

NERO/EUR: 1 NERO ≈ €0.004345 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004345. Với nguồn cung lưu hành là 267,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO tính bằng EUR là €987,265.96. Trong 24h qua, giá của NERO tính bằng EUR đã giảm €-0.00009811, biểu thị mức giảm -2.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO tính bằng EUR là €0.02034, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang EUR

0.004345-2.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang EUR là €0.004345 EUR, với sự thay đổi -2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.005116
-2.27%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.005116, with a 24-hour trading change of -2.27%, NERO/USDT Spot is $0.005116 and -2.27%, and NERO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi NERO sang EUR

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NERO
0EUR
2NERO
0EUR
3NERO
0.01EUR
4NERO
0.01EUR
5NERO
0.02EUR
6NERO
0.02EUR
7NERO
0.03EUR
8NERO
0.03EUR
9NERO
0.03EUR
10NERO
0.04EUR
100,000NERO
436.25EUR
500,000NERO
2,181.28EUR
1,000,000NERO
4,362.56EUR
5,000,000NERO
21,812.82EUR
10,000,000NERO
43,625.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NERO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1EUR
229.22NERO
2EUR
458.44NERO
3EUR
687.66NERO
4EUR
916.89NERO
5EUR
1,146.11NERO
6EUR
1,375.33NERO
7EUR
1,604.56NERO
8EUR
1,833.78NERO
9EUR
2,063NERO
10EUR
2,292.22NERO
100EUR
22,922.29NERO
500EUR
114,611.49NERO
1,000EUR
229,222.98NERO
5,000EUR
1,146,114.91NERO
10,000EUR
2,292,229.82NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang EUR và EUR sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0 EUR, 1 NERO = ₹0.45 INR, 1 NERO = Rp84.95 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0 GBP, 1 NERO = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.38
logo BTCBTC
0.005079
logo ETHETH
0.1317
logo XRPXRP
197.18
logo USDTUSDT
587.39
logo BNBBNB
0.5908
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
587.96
logo SMARTSMART
113,117.81
logo DOGEDOGE
2,229.77
logo STETHSTETH
0.132
logo TRXTRX
1,696.78
logo ADAADA
659.79
logo LINKLINK
25.35
logo HYPEHYPE
10.49
logo WBTCWBTC
0.005077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide