NAMI ProtocolNAMI sang VND:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Việt Nam đồng (VND)

NAMI/VND: 1 NAMI ≈ ₫660.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫660.37. Với nguồn cung lưu hành là 87,998,200 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng VND là ₫1,524,667,218,688,536.7. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng VND đã giảm ₫-48.98, biểu thị mức giảm -6.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng VND là ₫986.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫168.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang VND

660.37-6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang VND là ₫660.37 VND, với sự thay đổi -6.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is -- and --, and NAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAMI sang VND

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAMI
660.37VND
2NAMI
1,320.75VND
3NAMI
1,981.13VND
4NAMI
2,641.51VND
5NAMI
3,301.89VND
6NAMI
3,962.27VND
7NAMI
4,622.65VND
8NAMI
5,283.03VND
9NAMI
5,943.41VND
10NAMI
6,603.79VND
100NAMI
66,037.98VND
500NAMI
330,189.91VND
1,000NAMI
660,379.82VND
5,000NAMI
3,301,899.13VND
10,000NAMI
6,603,798.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1VND
0.001514NAMI
2VND
0.003028NAMI
3VND
0.004542NAMI
4VND
0.006057NAMI
5VND
0.007571NAMI
6VND
0.009085NAMI
7VND
0.01059NAMI
8VND
0.01211NAMI
9VND
0.01362NAMI
10VND
0.01514NAMI
100,000VND
151.42NAMI
500,000VND
757.14NAMI
1,000,000VND
1,514.28NAMI
5,000,000VND
7,571.4NAMI
10,000,000VND
15,142.8NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang VND và VND sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.03 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹2.22 INR, 1 NAMI = Rp412.93 IDR, 1 NAMI = $0.03 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001657
logo ETHETH
0.000004295
logo XRPXRP
0.006312
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.0000206
logo SOLSOL
0.00008181
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.44
logo DOGEDOGE
0.07321
logo STETHSTETH
0.000004308
logo TRXTRX
0.0555
logo ADAADA
0.02211
logo LINKLINK
0.0008205
logo WBTCWBTC
0.0000001657
logo HYPEHYPE
0.000355

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide