NAGANGC sang VND:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

NGC/VND: 1 NGC ≈ ₫206.54 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫206.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NAGA tính bằng VND là ₫421,903,104,081,778.29. Trong 24h qua, giá của NAGA tính bằng VND đã tăng ₫5.41, biểu thị mức tăng +2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGA tính bằng VND là ₫98,057.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫170.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang VND

206.54+2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang VND là ₫206.54 VND, với sự thay đổi +2.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is -- and --, and NGC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGC sang VND

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGC
206.54VND
2NGC
413.08VND
3NGC
619.62VND
4NGC
826.17VND
5NGC
1,032.71VND
6NGC
1,239.25VND
7NGC
1,445.79VND
8NGC
1,652.34VND
9NGC
1,858.88VND
10NGC
2,065.42VND
100NGC
20,654.25VND
500NGC
103,271.28VND
1,000NGC
206,542.56VND
5,000NGC
1,032,712.81VND
10,000NGC
2,065,425.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1VND
0.004841NGC
2VND
0.009683NGC
3VND
0.01452NGC
4VND
0.01936NGC
5VND
0.0242NGC
6VND
0.02904NGC
7VND
0.03389NGC
8VND
0.03873NGC
9VND
0.04357NGC
10VND
0.04841NGC
100,000VND
484.16NGC
500,000VND
2,420.8NGC
1,000,000VND
4,841.61NGC
5,000,000VND
24,208.08NGC
10,000,000VND
48,416.17NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang VND và VND sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.69 INR, 1 NGC = Rp131.03 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001145
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.000004272
logo XRPXRP
0.006378
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001934
logo SOLSOL
0.00008013
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.68
logo DOGEDOGE
0.07228
logo STETHSTETH
0.000004282
logo ADAADA
0.02137
logo TRXTRX
0.05545
logo LINKLINK
0.0008145
logo HYPEHYPE
0.0003426
logo WBTCWBTC
0.0000001652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide