MonbaseCoinMBC sang CNY:Chuyển đổi MonbaseCoin (MBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MBC/CNY: 1 MBC ≈ ¥3.31 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MonbaseCoin Thị trường hôm nay

MonbaseCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.31. Với nguồn cung lưu hành là 189,701,480 MBC, tổng vốn hóa thị trường của MBC tính bằng CNY là ¥4,484,639,844.8. Trong 24h qua, giá của MBC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1876, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBC tính bằng CNY là ¥4.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06002.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBC sang CNY

¥3.31-5.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBC sang CNY là ¥3.31 CNY, với sự thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MonbaseCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MBC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MBC/-- Spot is -- and --, and MBC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MonbaseCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MBC sang CNY

logo MonbaseCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MBC
3.31CNY
2MBC
6.62CNY
3MBC
9.93CNY
4MBC
13.24CNY
5MBC
16.55CNY
6MBC
19.86CNY
7MBC
23.17CNY
8MBC
26.48CNY
9MBC
29.79CNY
10MBC
33.1CNY
100MBC
331.06CNY
500MBC
1,655.33CNY
1,000MBC
3,310.67CNY
5,000MBC
16,553.35CNY
10,000MBC
33,106.71CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MBC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MonbaseCoin
1CNY
0.302MBC
2CNY
0.6041MBC
3CNY
0.9061MBC
4CNY
1.2MBC
5CNY
1.51MBC
6CNY
1.81MBC
7CNY
2.11MBC
8CNY
2.41MBC
9CNY
2.71MBC
10CNY
3.02MBC
1,000CNY
302.05MBC
5,000CNY
1,510.26MBC
10,000CNY
3,020.53MBC
50,000CNY
15,102.67MBC
100,000CNY
30,205.35MBC

Bảng chuyển đổi số tiền MBC sang CNY và CNY sang MBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MBC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MonbaseCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBC = $0.46 USD, 1 MBC = €0.4 EUR, 1 MBC = ₹41.15 INR, 1 MBC = Rp7,752.21 IDR, 1 MBC = $0.65 CAD, 1 MBC = £0.35 GBP, 1 MBC = ฿14.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.24
logo BTCBTC
0.0006251
logo ETHETH
0.01697
logo USDTUSDT
69.99
logo XRPXRP
24.52
logo BNBBNB
0.07051
logo SOLSOL
0.3344
logo USDCUSDC
70.04
logo SMARTSMART
16,366.58
logo DOGEDOGE
297.4
logo STETHSTETH
0.01691
logo TRXTRX
208.75
logo ADAADA
87.03
logo LINKLINK
3.24
logo USDEUSDE
70.07
logo WBTCWBTC
0.000624

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MonbaseCoin (MBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MBC của bạn

Nhập số lượng MBC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MonbaseCoin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MonbaseCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MonbaseCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MonbaseCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MonbaseCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MonbaseCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MonbaseCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide