MIDAS TokenMDS sang VND:Chuyển đổi MIDAS Token (MDS) sang Việt Nam đồng (VND)

MDS/VND: 1 MDS ≈ ₫26,294.9 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MIDAS Token Thị trường hôm nay

MIDAS Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIDAS Token chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,294.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MDS, tổng vốn hóa thị trường của MIDAS Token tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của MIDAS Token tính bằng VND đã tăng ₫5.25, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIDAS Token tính bằng VND là ₫2,258,840.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫811.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDS sang VND

26,294.9+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDS sang VND là ₫26,294.9 VND, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MDS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDS/VND trong ngày qua.

Giao dịch MIDAS Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MDS/-- Spot is $ and --, and MDS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MIDAS Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MDS sang VND

logo MIDAS TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MDS
26,294.9VND
2MDS
52,589.81VND
3MDS
78,884.72VND
4MDS
105,179.63VND
5MDS
131,474.54VND
6MDS
157,769.45VND
7MDS
184,064.36VND
8MDS
210,359.27VND
9MDS
236,654.18VND
10MDS
262,949.09VND
100MDS
2,629,490.9VND
500MDS
13,147,454.52VND
1,000MDS
26,294,909.04VND
5,000MDS
131,474,545.2VND
10,000MDS
262,949,090.4VND

Bảng chuyển đổi VND sang MDS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MIDAS Token
1VND
0.00003803MDS
2VND
0.00007606MDS
3VND
0.000114MDS
4VND
0.0001521MDS
5VND
0.0001901MDS
6VND
0.0002281MDS
7VND
0.0002662MDS
8VND
0.0003042MDS
9VND
0.0003422MDS
10VND
0.0003803MDS
10,000,000VND
380.3MDS
50,000,000VND
1,901.5MDS
100,000,000VND
3,803.01MDS
500,000,000VND
19,015.08MDS
1,000,000,000VND
38,030.17MDS

Bảng chuyển đổi số tiền MDS sang VND và VND sang MDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MDS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang MDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MIDAS Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDS = $1 USD, 1 MDS = €0.85 EUR, 1 MDS = ₹88.17 INR, 1 MDS = Rp16,415.11 IDR, 1 MDS = $1.38 CAD, 1 MDS = £0.74 GBP, 1 MDS = ฿31.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001142
logo BTCBTC
0.0000001701
logo ETHETH
0.000004369
logo XRPXRP
0.006327
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002175
logo SOLSOL
0.00008734
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.89
logo STETHSTETH
0.000004437
logo DOGEDOGE
0.07714
logo ADAADA
0.02191
logo TRXTRX
0.05657
logo LINKLINK
0.0008216
logo HYPEHYPE
0.0003551
logo WBTCWBTC
0.0000001702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MIDAS Token (MDS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MDS của bạn

Nhập số lượng MDS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MIDAS Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MIDAS Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MIDAS Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MIDAS Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MIDAS Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MIDAS Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MIDAS Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide