MettalexMTLX sang CNY:Chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTLX/CNY: 1 MTLX ≈ ¥11.71 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mettalex Thị trường hôm nay

Mettalex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mettalex chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥11.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,062,685 MTLX, tổng vốn hóa thị trường của Mettalex tính bằng CNY là ¥339,933,509.97. Trong 24h qua, giá của Mettalex tính bằng CNY đã tăng ¥0.4299, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mettalex tính bằng CNY là ¥102.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3327.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTLX sang CNY

¥11.71+3.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTLX sang CNY là ¥11.71 CNY, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mettalex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MTLX/-- Spot is $ and --, and MTLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTLX sang CNY

logo MettalexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTLX
11.71CNY
2MTLX
23.42CNY
3MTLX
35.14CNY
4MTLX
46.85CNY
5MTLX
58.57CNY
6MTLX
70.28CNY
7MTLX
81.99CNY
8MTLX
93.71CNY
9MTLX
105.42CNY
10MTLX
117.14CNY
100MTLX
1,171.41CNY
500MTLX
5,857.09CNY
1,000MTLX
11,714.19CNY
5,000MTLX
58,570.96CNY
10,000MTLX
117,141.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mettalex
1CNY
0.08536MTLX
2CNY
0.1707MTLX
3CNY
0.256MTLX
4CNY
0.3414MTLX
5CNY
0.4268MTLX
6CNY
0.5121MTLX
7CNY
0.5975MTLX
8CNY
0.6829MTLX
9CNY
0.7682MTLX
10CNY
0.8536MTLX
10,000CNY
853.66MTLX
50,000CNY
4,268.32MTLX
100,000CNY
8,536.65MTLX
500,000CNY
42,683.26MTLX
1,000,000CNY
85,366.53MTLX

Bảng chuyển đổi số tiền MTLX sang CNY và CNY sang MTLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang MTLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mettalex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTLX = $1.64 USD, 1 MTLX = €1.41 EUR, 1 MTLX = ₹144.49 INR, 1 MTLX = Rp26,935.46 IDR, 1 MTLX = $2.26 CAD, 1 MTLX = £1.22 GBP, 1 MTLX = ฿53.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006255
logo ETHETH
0.01569
logo XRPXRP
24.57
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.0814
logo SOLSOL
0.3344
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,044.58
logo STETHSTETH
0.01571
logo DOGEDOGE
320.06
logo TRXTRX
205.41
logo ADAADA
83.57
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006258
logo USDEUSDE
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTLX của bạn

Nhập số lượng MTLX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mettalex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mettalex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mettalex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mettalex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide