MADChuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang MAD (MAD)

MAD/MAD: د.م.1 MAD ≈ 2,890,522.89 MAD

Lần cập nhật mới nhất:

Tỷ giá hối đoái MAD sang MAD hôm nay

So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái MAD/MAD đã giảm.

Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Dirham Ma-rốc (MAD) sang MAD (MAD) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 MAD xấp xỉ là د.م.0.0000003459, với sự thay đổi 24h là -1.62%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái MAD sang MAD đạt mức cao là د.م.0.000000432 cho mỗi 1 MAD và mức thấp là د.م.0.0000003157 cho mỗi 1 MAD.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái MAD sang MAD đạt đỉnh ở mức د.م.0.0000004503 cho mỗi 1 MAD và chạm đáy ở mức د.م.0.0000002967 cho mỗi 1 MAD.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1 MAD sang MAD

د.م.1-1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 2,890,522.89 MAD sang MAD là د.م.1 MAD, với sự thay đổi -1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAD/MAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 2,890,522.89 MAD/MAD trong ngày qua.

Giao dịch MAD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MADMAD/USDT
Giao ngay
$0.00000298
+4.19%

The real-time trading price of MAD/USDT Spot is $0.00000298, with a 24-hour trading change of +4.19%, MAD/USDT Spot is $0.00000298 and +4.19%, and MAD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MAD sang Dirham Ma-rốc

Bảng chuyển đổi MAD sang MAD

logo MADSố lượng
Chuyển thànhlogo MAD
1MAD
0MAD
2MAD
0MAD
3MAD
0MAD
4MAD
0MAD
5MAD
0MAD
6MAD
0MAD
7MAD
0MAD
8MAD
0MAD
9MAD
0MAD
10MAD
0MAD
1,000,000,000MAD
345.95MAD
5,000,000,000MAD
1,729.79MAD
10,000,000,000MAD
3,459.58MAD
50,000,000,000MAD
17,297.9MAD
100,000,000,000MAD
34,595.81MAD

Bảng chuyển đổi MAD sang MAD

logo MADSố lượng
Chuyển thànhlogo MAD
1MAD
2,890,522.89MAD
2MAD
5,781,045.78MAD
3MAD
8,671,568.67MAD
4MAD
11,562,091.57MAD
5MAD
14,452,614.46MAD
6MAD
17,343,137.35MAD
7MAD
20,233,660.25MAD
8MAD
23,124,183.14MAD
9MAD
26,014,706.03MAD
10MAD
28,905,228.93MAD
100MAD
289,052,289.3MAD
500MAD
1,445,261,446.5MAD
1,000MAD
2,890,522,893MAD
5,000MAD
14,452,614,465MAD
10,000MAD
28,905,228,930.01MAD

Bảng chuyển đổi số tiền MAD sang MAD và MAD sang MAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 MAD sang MAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAD sang MAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 2,890,522.89MAD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 2,890,522.89 MAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 2,890,522.89 MAD = $0 USD, 2,890,522.89 MAD = €0 EUR, 2,890,522.89 MAD = ₹0 INR, 2,890,522.89 MAD = Rp0 IDR, 2,890,522.89 MAD = $0 CAD, 2,890,522.89 MAD = £0 GBP, 2,890,522.89 MAD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MAD, ETH sang MAD, USDT sang MAD, BNB sang MAD, SOL sang MAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MADMAD
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.0004402
logo ETHETH
0.01199
logo XRPXRP
17.99
logo USDTUSDT
54.91
logo BNBBNB
0.0467
logo SOLSOL
0.2328
logo USDCUSDC
54.93
logo DOGEDOGE
209.49
logo STETHSTETH
0.01202
logo SMARTSMART
12,854.96
logo TRXTRX
160.24
logo ADAADA
62.83
logo WBTCWBTC
0.0004409
logo LINKLINK
2.41
logo USDEUSDE
54.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Ma-rốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MAD sang GT, MAD sang USDT, MAD sang BTC, MAD sang ETH, MAD sang USBT, MAD sang PEPE, MAD sang EIGEN, MAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAD sang MAD

01

Nhập số lượng MAD của bạn

Nhập số lượng MAD của bạn

02

Chọn MAD(MAD)

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dirham Ma-rốc hiện tại theo MAD hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAD sang MAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Giới thiệu về Dirham Maroc (MAD)

Dirham Maroc (MAD) là gì?

Dirham Maroc (MAD), với ký hiệu د.م., là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Maroc. Thuật ngữ "dirham" bắt nguồn từ đơn vị tiền tệ Hy Lạp và La Mã cổ đại "drachma". Một dirham được chia thành 100 centime. Do Ngân hàng Al-Maghrib, ngân hàng trung ương của Maroc phát hành, Dirham Maroc bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, đóng vai trò là trụ cột quan trọng của hệ thống kinh tế và tài chính của Maroc.

Phạm vi sử dụng của Dirham Maroc

Dirham Maroc là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Maroc, được sử dụng rộng rãi cho các giao dịch hàng ngày, hoạt động thương mại và đầu tư trên khắp cả nước. Đây cũng là phương thức thanh toán chính trong ngành du lịch của Maroc. Mặc dù việc sử dụng quốc tế tương đối hạn chế, nhưng dirham vẫn có một số ảnh hưởng ở Bắc Phi, đặc biệt là ở các quốc gia có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Maroc. Với sự phát triển của thanh toán kỹ thuật số tại Maroc, thanh toán di động và dịch vụ ngân hàng điện tử sử dụng dirham đang ngày càng trở nên phổ biến.

Chính sách tiền tệ của Dirham Maroc

Chính sách tiền tệ đối với đồng Dirham Maroc được Ngân hàng Al-Maghrib xây dựng và thực hiện. Đồng dirham hoạt động theo chế độ thả nổi có quản lý, với giá trị được neo vào một rổ tiền tệ (chủ yếu là đồng euro và đô la Mỹ). Ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở và yêu cầu dự trữ để quản lý nguồn cung tiền và lạm phát. Trong những năm gần đây, Maroc đã nỗ lực nới lỏng dần các biện pháp kiểm soát ngoại hối và tăng tính linh hoạt của đồng dirham để thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.

Tác động xã hội và giá trị của đồng Dirham Maroc

Là đồng tiền quốc gia của Maroc, dirham đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội của đất nước. Nó không chỉ đóng vai trò là phương tiện trao đổi mà còn đại diện cho chủ quyền kinh tế và bản sắc văn hóa của Maroc. Sự ổn định của dirham đã tạo ra điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển du lịch và thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế tại Maroc. Hơn nữa, hình ảnh và biểu tượng trên tờ tiền dirham phản ánh lịch sử, văn hóa và di sản thiên nhiên của Maroc, nâng cao bản sắc và lòng tự hào dân tộc.

Tổng quan về tỷ giá hối đoái: MAD sang MAD (MAD)

Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa MAD và MAD (MAD) là: 1 MAD = د.م.0.0000003459.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của MAD chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái MAD/MAD mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.

Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAD sang Dirham Ma-rốc (MAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAD sang Dirham Ma-rốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAD sang Dirham Ma-rốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAD sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Ma-rốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Ma-rốc (MAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MAD (MAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide