LevelLVL sang GBP:Chuyển đổi Level (LVL) sang Bảng Anh (GBP)

LVL/GBP: 1 LVL ≈ £0.01011 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Level Thị trường hôm nay

Level đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01011. Với nguồn cung lưu hành là 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của LVL tính bằng GBP là £130,750.88. Trong 24h qua, giá của LVL tính bằng GBP đã giảm £-0.0001018, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVL tính bằng GBP là £8.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang GBP

£0.01011-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang GBP là £0.01011 GBP, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Level

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LVL/-- Spot is -- and --, and LVL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Level sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi LVL sang GBP

logo LevelSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LVL
0.01GBP
2LVL
0.02GBP
3LVL
0.03GBP
4LVL
0.04GBP
5LVL
0.05GBP
6LVL
0.06GBP
7LVL
0.07GBP
8LVL
0.08GBP
9LVL
0.09GBP
10LVL
0.1GBP
10,000LVL
101.19GBP
50,000LVL
505.97GBP
100,000LVL
1,011.95GBP
500,000LVL
5,059.79GBP
1,000,000LVL
10,119.59GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LVL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Level
1GBP
98.81LVL
2GBP
197.63LVL
3GBP
296.45LVL
4GBP
395.27LVL
5GBP
494.09LVL
6GBP
592.9LVL
7GBP
691.72LVL
8GBP
790.54LVL
9GBP
889.36LVL
10GBP
988.18LVL
100GBP
9,881.82LVL
500GBP
49,409.1LVL
1,000GBP
98,818.2LVL
5,000GBP
494,091.03LVL
10,000GBP
988,182.06LVL

Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang GBP và GBP sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Level phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.01 USD, 1 LVL = €0.01 EUR, 1 LVL = ₹1.21 INR, 1 LVL = Rp226 IDR, 1 LVL = $0.02 CAD, 1 LVL = £0.01 GBP, 1 LVL = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.24
logo BTCBTC
0.005422
logo ETHETH
0.1479
logo XRPXRP
223.36
logo USDTUSDT
673.37
logo BNBBNB
0.5712
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
674.14
logo DOGEDOGE
2,604.57
logo SMARTSMART
155,632.96
logo STETHSTETH
0.1482
logo TRXTRX
1,971.36
logo ADAADA
785.34
logo WBTCWBTC
0.005442
logo LINKLINK
30.11
logo USDEUSDE
673.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Level (LVL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng LVL của bạn

Nhập số lượng LVL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide