Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.000003855. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng GBP đã tăng £0.00000002452, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng GBP là £0.0003771, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000003365.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang GBP là £0.000003855 GBP, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2053 | -2.23% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2049 | -2.29% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.2053, with a 24-hour trading change of -2.23%, LAYER/USDT Spot is $0.2053 and -2.23%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.2049 and -2.29%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi LAYER sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1LAYER | 0GBP |
2LAYER | 0GBP |
3LAYER | 0GBP |
4LAYER | 0GBP |
5LAYER | 0GBP |
6LAYER | 0GBP |
7LAYER | 0GBP |
8LAYER | 0GBP |
9LAYER | 0GBP |
10LAYER | 0GBP |
100,000,000LAYER | 385.59GBP |
500,000,000LAYER | 1,927.99GBP |
1,000,000,000LAYER | 3,855.99GBP |
5,000,000,000LAYER | 19,279.99GBP |
10,000,000,000LAYER | 38,559.98GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAYER
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 259,336.23LAYER |
2GBP | 518,672.46LAYER |
3GBP | 778,008.7LAYER |
4GBP | 1,037,344.93LAYER |
5GBP | 1,296,681.17LAYER |
6GBP | 1,556,017.4LAYER |
7GBP | 1,815,353.63LAYER |
8GBP | 2,074,689.87LAYER |
9GBP | 2,334,026.1LAYER |
10GBP | 2,593,362.34LAYER |
100GBP | 25,933,623.4LAYER |
500GBP | 129,668,117.04LAYER |
1,000GBP | 259,336,234.09LAYER |
5,000GBP | 1,296,681,170.47LAYER |
10,000GBP | 2,593,362,340.95LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang GBP và GBP sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 LAYER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0INR | |
Rp0.08IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
₽0RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0TRY | |
¥0CNY | |
¥0JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.46 | |
0.006469 | |
0.1982 | |
652.41 | |
297.82 | |
0.69 | |
4.21 | |
652.1 |
193,528.76 | |
0.198 | |
2,300.96 | |
4,082.3 | |
1,245.19 | |
0.006476 | |
16.91 | |
44.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)
Dự đoán giá NEAR/USDT Protocol giai đoạn 2025–2031: Liệu NEAR có phải là khoản đầu tư tốt?
NEAR Protocol là một blockchain layer-1 hiệu suất cao, tập trung vào các ứng dụng “AI-native” và khả năng chain abstraction — giúp người dùng trải nghiệm liền mạch trên nhiều chuỗi khác nhau.
Gate Layer: Hạ tầng thế hệ mới tái định nghĩa trải nghiệm cốt lõi trên blockchain
Trong làn sóng phát triển Web3 vào năm 2025, blockchain đang chuyển mình từ việc “dẫn dắt bởi khái niệm” sang “dẫn dắt bởi trải nghiệm.” Ngày càng nhiều người dùng và nhà phát triển không chỉ quan tâm đến tính bảo mật phi tập trung mà còn kỳ vọng vào những cải tiến toàn diện về tốc độ, hiệ
Dự Đoán Giá Sui/USDT 2025, 2026 – 2030: Liệu SUI Sẽ Sớm Đạt Mốc 5 USD?
SUI/USDT đang có biến động mạnh trong tháng 11/2025 khi thị trường cân nhắc giữa áp lực mở khóa token và triển vọng phát triển hệ sinh thái Layer-1.