KTONKTON sang HKD:Chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KTON/HKD: 1 KTON ≈ $21.1 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KTON Thị trường hôm nay

KTON đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTON chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $21.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,170 KTON, tổng vốn hóa thị trường của KTON tính bằng HKD là $24,489,438.43. Trong 24h qua, giá của KTON tính bằng HKD đã tăng $0.1778, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTON tính bằng HKD là $3,236.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $13.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTON sang HKD

$21.1+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTON sang HKD là $21.1 HKD, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTON/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTON/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KTON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KTONKTON/USDT
Giao ngay
$2.71
+0.93%

The real-time trading price of KTON/USDT Spot is $2.71, with a 24-hour trading change of +0.93%, KTON/USDT Spot is $2.71 and +0.93%, and KTON/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KTON sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KTON sang HKD

logo KTONSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KTON
21.11HKD
2KTON
42.22HKD
3KTON
63.33HKD
4KTON
84.44HKD
5KTON
105.56HKD
6KTON
126.67HKD
7KTON
147.78HKD
8KTON
168.89HKD
9KTON
190HKD
10KTON
211.12HKD
100KTON
2,111.22HKD
500KTON
10,556.1HKD
1,000KTON
21,112.2HKD
5,000KTON
105,561.03HKD
10,000KTON
211,122.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KTON

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KTON
1HKD
0.04736KTON
2HKD
0.09473KTON
3HKD
0.142KTON
4HKD
0.1894KTON
5HKD
0.2368KTON
6HKD
0.2841KTON
7HKD
0.3315KTON
8HKD
0.3789KTON
9HKD
0.4262KTON
10HKD
0.4736KTON
10,000HKD
473.65KTON
50,000HKD
2,368.29KTON
100,000HKD
4,736.59KTON
500,000HKD
23,682.98KTON
1,000,000HKD
47,365.96KTON

Bảng chuyển đổi số tiền KTON sang HKD và HKD sang KTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTON sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang KTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KTON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTON = $2.71 USD, 1 KTON = €2.34 EUR, 1 KTON = ₹240.69 INR, 1 KTON = Rp44,951.11 IDR, 1 KTON = $3.8 CAD, 1 KTON = £2.03 GBP, 1 KTON = ฿88.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005717
logo ETHETH
0.01582
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.05194
logo XRPXRP
25.67
logo SOLSOL
0.3225
logo USDCUSDC
64.33
logo STETHSTETH
0.01581
logo SMARTSMART
17,077.77
logo DOGEDOGE
317.69
logo TRXTRX
202.74
logo ADAADA
92.72
logo WBTCWBTC
0.0005716
logo LINKLINK
3.38
logo USDEUSDE
64.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KTON của bạn

Nhập số lượng KTON của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KTON hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KTON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KTON sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KTON sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KTON sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide