KinkaXNK sang EUR:Chuyển đổi Kinka (XNK) sang Euro (EUR)

XNK/EUR: 1 XNK ≈ €3,179.79 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kinka Thị trường hôm nay

Kinka đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3,179.79. Với nguồn cung lưu hành là 482 XNK, tổng vốn hóa thị trường của XNK tính bằng EUR là €1,304,141.93. Trong 24h qua, giá của XNK tính bằng EUR đã giảm €-23.42, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNK tính bằng EUR là €4,124.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €188.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNK sang EUR

3,179.79-0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNK sang EUR là €3,179.79 EUR, với sự thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kinka

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNK/-- Spot is -- and --, and XNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kinka sang Euro

Bảng chuyển đổi XNK sang EUR

logo KinkaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XNK
3,179.79EUR
2XNK
6,359.59EUR
3XNK
9,539.38EUR
4XNK
12,719.18EUR
5XNK
15,898.98EUR
6XNK
19,078.77EUR
7XNK
22,258.57EUR
8XNK
25,438.37EUR
9XNK
28,618.16EUR
10XNK
31,797.96EUR
100XNK
317,979.62EUR
500XNK
1,589,898.14EUR
1,000XNK
3,179,796.28EUR
5,000XNK
15,898,981.41EUR
10,000XNK
31,797,962.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kinka
1EUR
0.0003144XNK
2EUR
0.0006289XNK
3EUR
0.0009434XNK
4EUR
0.001257XNK
5EUR
0.001572XNK
6EUR
0.001886XNK
7EUR
0.002201XNK
8EUR
0.002515XNK
9EUR
0.00283XNK
10EUR
0.003144XNK
1,000,000EUR
314.48XNK
5,000,000EUR
1,572.42XNK
10,000,000EUR
3,144.85XNK
50,000,000EUR
15,724.27XNK
100,000,000EUR
31,448.55XNK

Bảng chuyển đổi số tiền XNK sang EUR và EUR sang XNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang XNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kinka phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNK = $3,736.98 USD, 1 XNK = €3,179.8 EUR, 1 XNK = ₹331,802.72 INR, 1 XNK = Rp62,467,343.48 IDR, 1 XNK = $5,189.17 CAD, 1 XNK = £2,776.58 GBP, 1 XNK = ฿119,772.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.42
logo BTCBTC
0.005256
logo ETHETH
0.1467
logo USDTUSDT
587.49
logo XRPXRP
205.74
logo BNBBNB
0.5919
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
587.78
logo SMARTSMART
120,185.94
logo DOGEDOGE
2,513.1
logo STETHSTETH
0.1464
logo TRXTRX
1,753.44
logo ADAADA
740.53
logo USDEUSDE
587.84
logo LINKLINK
27.91
logo WBTCWBTC
0.005264

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kinka (XNK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XNK của bạn

Nhập số lượng XNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinka hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinka.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinka sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kinka sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinka sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinka sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kinka sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide