Iron BankIB sang VND:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Việt Nam đồng (VND)

IB/VND: 1 IB ≈ ₫12,033.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,033.03. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng VND là ₫60,091,942,055,688.34. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng VND đã giảm ₫-327.39, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng VND là ₫6,674,440.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,784.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang VND

12,033.03-2.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang VND là ₫12,033.03 VND, với sự thay đổi -2.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is -- and --, and IB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IB sang VND

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IB
12,033.03VND
2IB
24,066.07VND
3IB
36,099.11VND
4IB
48,132.15VND
5IB
60,165.18VND
6IB
72,198.22VND
7IB
84,231.26VND
8IB
96,264.3VND
9IB
108,297.33VND
10IB
120,330.37VND
100IB
1,203,303.76VND
500IB
6,016,518.82VND
1,000IB
12,033,037.64VND
5,000IB
60,165,188.22VND
10,000IB
120,330,376.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang IB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1VND
0.0000831IB
2VND
0.0001662IB
3VND
0.0002493IB
4VND
0.0003324IB
5VND
0.0004155IB
6VND
0.0004986IB
7VND
0.0005817IB
8VND
0.0006648IB
9VND
0.0007479IB
10VND
0.000831IB
10,000,000VND
831.04IB
50,000,000VND
4,155.22IB
100,000,000VND
8,310.45IB
500,000,000VND
41,552.26IB
1,000,000,000VND
83,104.53IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang VND và VND sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.46 USD, 1 IB = €0.39 EUR, 1 IB = ₹40.62 INR, 1 IB = Rp7,646.53 IDR, 1 IB = $0.64 CAD, 1 IB = £0.34 GBP, 1 IB = ฿14.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001195
logo BTCBTC
0.0000001708
logo ETHETH
0.000004747
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006714
logo BNBBNB
0.00001912
logo SOLSOL
0.00009446
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
4.08
logo DOGEDOGE
0.08232
logo STETHSTETH
0.000004742
logo TRXTRX
0.0567
logo ADAADA
0.02401
logo USDEUSDE
0.01901
logo LINKLINK
0.0009102
logo WBTCWBTC
0.0000001706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide