InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹28.38 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹28.38. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹372,023,024,706.85. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.05117, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹127.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

28.38-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹28.38 INR, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.3219
-0.52%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.322
-0.43%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3219, with a 24-hour trading change of -0.52%, INIT/USDT Spot is $0.3219 and -0.52%, and INIT/USDT Perpetual is $0.322 and -0.43%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
28.38INR
2INIT
56.77INR
3INIT
85.16INR
4INIT
113.54INR
5INIT
141.93INR
6INIT
170.32INR
7INIT
198.7INR
8INIT
227.09INR
9INIT
255.48INR
10INIT
283.86INR
100INIT
2,838.69INR
500INIT
14,193.48INR
1,000INIT
28,386.97INR
5,000INIT
141,934.89INR
10,000INIT
283,869.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.03522INIT
2INR
0.07045INIT
3INR
0.1056INIT
4INR
0.1409INIT
5INR
0.1761INIT
6INR
0.2113INIT
7INR
0.2465INIT
8INR
0.2818INIT
9INR
0.317INIT
10INR
0.3522INIT
10,000INR
352.27INIT
50,000INR
1,761.37INIT
100,000INR
3,522.74INIT
500,000INR
17,613.7INIT
1,000,000INR
35,227.41INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.32 USD, 1 INIT = €0.28 EUR, 1 INIT = ₹28.39 INR, 1 INIT = Rp5,291.83 IDR, 1 INIT = $0.44 CAD, 1 INIT = £0.24 GBP, 1 INIT = ฿10.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3354
logo BTCBTC
0.00005091
logo ETHETH
0.001301
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006646
logo SOLSOL
0.02698
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
897.31
logo STETHSTETH
0.0013
logo DOGEDOGE
26.17
logo TRXTRX
16.71
logo ADAADA
6.79
logo LINKLINK
0.2415
logo WBTCWBTC
0.00005094
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide