IDRXIDRX sang VND:Chuyển đổi IDRX (IDRX) sang Việt Nam đồng (VND)

IDRX/VND: 1 IDRX ≈ ₫1.6 VND

Lần cập nhật mới nhất:

IDRX Thị trường hôm nay

IDRX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDRX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,534,124,233.14 IDRX, tổng vốn hóa thị trường của IDRX tính bằng VND là ₫778,790,083,619,420.94. Trong 24h qua, giá của IDRX tính bằng VND đã tăng ₫0.02038, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDRX tính bằng VND là ₫2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDRX sang VND

1.6+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDRX sang VND là ₫1.6 VND, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDRX/VND trong ngày qua.

Giao dịch IDRX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IDRX/-- Spot is -- and --, and IDRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IDRX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IDRX sang VND

logo IDRXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IDRX
1.6VND
2IDRX
3.2VND
3IDRX
4.8VND
4IDRX
6.4VND
5IDRX
8VND
6IDRX
9.6VND
7IDRX
11.2VND
8IDRX
12.8VND
9IDRX
14.4VND
10IDRX
16VND
100IDRX
160.09VND
500IDRX
800.49VND
1,000IDRX
1,600.99VND
5,000IDRX
8,004.95VND
10,000IDRX
16,009.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang IDRX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDRX
1VND
0.6246IDRX
2VND
1.24IDRX
3VND
1.87IDRX
4VND
2.49IDRX
5VND
3.12IDRX
6VND
3.74IDRX
7VND
4.37IDRX
8VND
4.99IDRX
9VND
5.62IDRX
10VND
6.24IDRX
1,000VND
624.61IDRX
5,000VND
3,123.06IDRX
10,000VND
6,246.12IDRX
50,000VND
31,230.64IDRX
100,000VND
62,461.28IDRX

Bảng chuyển đổi số tiền IDRX sang VND và VND sang IDRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang IDRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDRX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDRX = $0 USD, 1 IDRX = €0 EUR, 1 IDRX = ₹0.01 INR, 1 IDRX = Rp1.01 IDR, 1 IDRX = $0 CAD, 1 IDRX = £0 GBP, 1 IDRX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001565
logo ETHETH
0.000004275
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006468
logo BNBBNB
0.00001658
logo SOLSOL
0.00008419
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.45
logo STETHSTETH
0.000004265
logo DOGEDOGE
0.07658
logo TRXTRX
0.05606
logo ADAADA
0.02279
logo WBTCWBTC
0.0000001566
logo LINKLINK
0.00087
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDRX (IDRX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IDRX của bạn

Nhập số lượng IDRX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDRX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDRX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDRX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDRX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDRX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDRX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDRX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide