IcyCROICY sang CNY:Chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ICY/CNY: 1 ICY ≈ ¥0.4612 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IcyCRO Thị trường hôm nay

IcyCRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4612. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICY, tổng vốn hóa thị trường của ICY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ICY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004142, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICY tính bằng CNY là ¥0.8231, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1334.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICY sang CNY

¥0.4612-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICY sang CNY là ¥0.4612 CNY, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IcyCRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ICY/-- Spot is -- and --, and ICY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ICY sang CNY

logo IcyCROSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICY
0.46CNY
2ICY
0.92CNY
3ICY
1.38CNY
4ICY
1.84CNY
5ICY
2.3CNY
6ICY
2.76CNY
7ICY
3.22CNY
8ICY
3.68CNY
9ICY
4.15CNY
10ICY
4.61CNY
1,000ICY
461.21CNY
5,000ICY
2,306.07CNY
10,000ICY
4,612.15CNY
50,000ICY
23,060.76CNY
100,000ICY
46,121.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IcyCRO
1CNY
2.16ICY
2CNY
4.33ICY
3CNY
6.5ICY
4CNY
8.67ICY
5CNY
10.84ICY
6CNY
13ICY
7CNY
15.17ICY
8CNY
17.34ICY
9CNY
19.51ICY
10CNY
21.68ICY
100CNY
216.81ICY
500CNY
1,084.09ICY
1,000CNY
2,168.18ICY
5,000CNY
10,840.92ICY
10,000CNY
21,681.84ICY

Bảng chuyển đổi số tiền ICY sang CNY và CNY sang ICY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ICY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IcyCRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICY = $0.06 USD, 1 ICY = €0.06 EUR, 1 ICY = ₹5.75 INR, 1 ICY = Rp1,072.46 IDR, 1 ICY = $0.09 CAD, 1 ICY = £0.05 GBP, 1 ICY = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0005701
logo ETHETH
0.01546
logo XRPXRP
23.33
logo USDTUSDT
70.13
logo BNBBNB
0.06008
logo SOLSOL
0.3031
logo USDCUSDC
70.17
logo DOGEDOGE
273.69
logo STETHSTETH
0.01543
logo SMARTSMART
16,506.94
logo TRXTRX
205.14
logo ADAADA
81.8
logo WBTCWBTC
0.00057
logo LINKLINK
3.1
logo USDEUSDE
70.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ICY của bạn

Nhập số lượng ICY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IcyCRO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IcyCRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IcyCRO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi IcyCRO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide