Huobi FILHFIL sang VND:Chuyển đổi Huobi FIL (HFIL) sang Việt Nam đồng (VND)

HFIL/VND: 1 HFIL ≈ ₫326,419.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Huobi FIL Thị trường hôm nay

Huobi FIL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huobi FIL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫326,419.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HFIL, tổng vốn hóa thị trường của Huobi FIL tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Huobi FIL tính bằng VND đã tăng ₫358.66, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huobi FIL tính bằng VND là ₫6,211,698.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫67,806.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFIL sang VND

326,419.71+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFIL sang VND là ₫326,419.71 VND, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFIL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFIL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Huobi FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HFIL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HFIL/-- Spot is -- and --, and HFIL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Huobi FIL sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HFIL sang VND

logo Huobi FILSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HFIL
326,419.71VND
2HFIL
652,839.43VND
3HFIL
979,259.14VND
4HFIL
1,305,678.86VND
5HFIL
1,632,098.58VND
6HFIL
1,958,518.29VND
7HFIL
2,284,938.01VND
8HFIL
2,611,357.73VND
9HFIL
2,937,777.44VND
10HFIL
3,264,197.16VND
100HFIL
32,641,971.62VND
500HFIL
163,209,858.14VND
1,000HFIL
326,419,716.29VND
5,000HFIL
1,632,098,581.47VND
10,000HFIL
3,264,197,162.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang HFIL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Huobi FIL
1VND
0.000003063HFIL
2VND
0.000006127HFIL
3VND
0.00000919HFIL
4VND
0.00001225HFIL
5VND
0.00001531HFIL
6VND
0.00001838HFIL
7VND
0.00002144HFIL
8VND
0.0000245HFIL
9VND
0.00002757HFIL
10VND
0.00003063HFIL
100,000,000VND
306.35HFIL
500,000,000VND
1,531.77HFIL
1,000,000,000VND
3,063.54HFIL
5,000,000,000VND
15,317.7HFIL
10,000,000,000VND
30,635.4HFIL

Bảng chuyển đổi số tiền HFIL sang VND và VND sang HFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HFIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang HFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huobi FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFIL = $12.42 USD, 1 HFIL = €10.58 EUR, 1 HFIL = ₹1,102.8 INR, 1 HFIL = Rp205,866.07 IDR, 1 HFIL = $17.33 CAD, 1 HFIL = £9.22 GBP, 1 HFIL = ฿402.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001546
logo ETHETH
0.000004208
logo XRPXRP
0.006394
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001639
logo SOLSOL
0.00008317
logo USDCUSDC
0.01903
logo DOGEDOGE
0.0746
logo STETHSTETH
0.000004208
logo SMARTSMART
4.55
logo TRXTRX
0.05574
logo ADAADA
0.02253
logo WBTCWBTC
0.0000001552
logo LINKLINK
0.0008527
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huobi FIL (HFIL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HFIL của bạn

Nhập số lượng HFIL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huobi FIL hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huobi FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huobi FIL sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huobi FIL sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huobi FIL sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huobi FIL sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huobi FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide