HumanodeHMND sang USD:Chuyển đổi Humanode (HMND) sang Đô la Mỹ (USD)

HMND/USD: 1 HMND ≈ $0.007698 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Humanode Thị trường hôm nay

Humanode đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMND chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.007698. Với nguồn cung lưu hành là 159,816,161.93 HMND, tổng vốn hóa thị trường của HMND tính bằng USD là $1,230,375.08. Trong 24h qua, giá của HMND tính bằng USD đã giảm $-0.0004523, biểu thị mức giảm -5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMND tính bằng USD là $0.5294, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007552.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMND sang USD

$0.007698-5.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMND sang USD là $0.007698 USD, với sự thay đổi -5.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMND/USD trong ngày qua.

Giao dịch Humanode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HMND/-- Spot is -- and --, and HMND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Humanode sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HMND sang USD

logo HumanodeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HMND
0USD
2HMND
0.01USD
3HMND
0.02USD
4HMND
0.03USD
5HMND
0.03USD
6HMND
0.04USD
7HMND
0.05USD
8HMND
0.06USD
9HMND
0.06USD
10HMND
0.07USD
100,000HMND
765.29USD
500,000HMND
3,826.45USD
1,000,000HMND
7,652.9USD
5,000,000HMND
38,264.5USD
10,000,000HMND
76,529USD

Bảng chuyển đổi USD sang HMND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Humanode
1USD
130.66HMND
2USD
261.33HMND
3USD
392HMND
4USD
522.67HMND
5USD
653.34HMND
6USD
784.01HMND
7USD
914.68HMND
8USD
1,045.35HMND
9USD
1,176.02HMND
10USD
1,306.69HMND
100USD
13,066.94HMND
500USD
65,334.7HMND
1,000USD
130,669.41HMND
5,000USD
653,347.09HMND
10,000USD
1,306,694.19HMND

Bảng chuyển đổi số tiền HMND sang USD và USD sang HMND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HMND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HMND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humanode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMND = $0.01 USD, 1 HMND = €0.01 EUR, 1 HMND = ₹0.68 INR, 1 HMND = Rp128.08 IDR, 1 HMND = $0.01 CAD, 1 HMND = £0.01 GBP, 1 HMND = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
47.12
logo BTCBTC
0.005451
logo ETHETH
0.1624
logo USDTUSDT
500.23
logo XRPXRP
229.35
logo BNBBNB
0.5444
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
499.65
logo SMARTSMART
162,263.9
logo TRXTRX
1,723.3
logo STETHSTETH
0.1628
logo DOGEDOGE
3,176.41
logo ADAADA
1,072.96
logo WBTCWBTC
0.005482
logo HYPEHYPE
12.61
logo BCHBCH
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Humanode (HMND) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HMND của bạn

Nhập số lượng HMND của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humanode hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humanode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humanode sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humanode sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humanode sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humanode sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humanode sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide